Minrray UVZ500 Series là camera hội nghị full HD, góc nhìn rộng, nhiều ống kính zoom, nhiều giao diện video và nhiều giao thức. Cung cấp các chức năng hoàn hảo, hiệu suất vượt trội và giao diện phong phú. Các tính năng bao gồm thuật toán xử lý ISP tiên tiến để cung cấp hình ảnh sống động với cảm giác sâu sắc, độ phân giải cao và khả năng hiển thị màu sắc tuyệt vời.
Minrray UVZ500 Series có 2 mã sản phẩm:
- UVZ500-03: 3X Optical Zoom Lens
- UVZ500-10: 10X Optical Zoom Lens
Các tính năng chính của Minrray UVZ500 Series
- Hình ảnh độ phân giải cao tuyệt vời: UVZ500 sử dụng cảm biến CMOS chất lượng cao 1/2,9 inch. Độ phân giải lên tới 1920×1080 với tốc độ khung hình lên tới 30 khung hình / giây.
- Ống kính zoom quang học đa dạng: UVZ500 có ống kính zoom 3X/10Xptical để tùy chọn.
- Công nghệ lấy nét tự động tiên tiến: Tập trung vào xử lý hình ảnh thông minh, với các chức năng cân bằng trắng tự động (AWB), phơi sáng tự động (AE) và lấy nét tự động (AF), máy ảnh có thể tự động xuất ra hình ảnh video đẹp nhất trong các môi trường khác nhau.
- Độ nhiễu thấp và SNR cao: CMOS độ ồn thấp đảm bảo hiệu quả SNR cao cho video của máy ảnh. Công nghệ giảm nhiễu 2D/3D tiên tiến cũng được sử dụng để giảm nhiễu hơn nữa, đồng thời đảm bảo độ sắc nét của hình ảnh.
- Nhiều giao diện điều khiển: RS232, RS485; RS232 hỗ trợ chuỗi xích, thuận tiện cho việc lắp đặt.
- Nhiều giao thức điều khiển: Hỗ trợ VISCA, Pelco P/D và hỗ trợ tự động nhận dạng giao thức.
- Chức năng ngủ ở mức năng lượng thấp: Hỗ trợ chức năng ngủ và đánh thức ở mức năng lượng thấp, trong đó mức tiêu thụ điện năng thấp hơn 400mw.
- Cài đặt sẵn: Hỗ trợ lên tới 255 cài đặt trước (10 cài đặt trước bằng remoter)
- Ứng dụng: Giáo dục từ xa, chụp bài giảng, Webcasting, Hội nghị truyền hình, Đào tạo từ xa, Y học từ xa, Hệ thống thẩm vấn và chỉ huy khẩn cấp.
Thông số kỹ thuật của Minrray UVZ500 Series
Model Number | UVZ500-03 | UVZ500-10 |
Thông số camera | ||
Cảm biến hình ảnh | Cảm biến CMOS chất lượng cao 1/2.9 inch | |
Effective Pixels | 2.07MP, 16:9 | |
Video Format | 1920×1080P@30 fps/25fps; 1280×720P@30fps/25fps; 1024×576P@30fps/25fps; 960×540P@30fps/25fps; 800×448P@30fps/25fps; 640×360P@30fps/25fps; 320×176P@30fps/25fps | |
Ống kính quang học | f=3.35mm~10.05mm | f=4.34mm~41.66mm |
Góc nhìn | 34.1°~110° | 8.8°~ 68.8° |
Iris | F1.7~3.0 | F1.85 – F2.43 |
Zoom quang học | 3x | 10x |
Zoom kỹ thuật số | 10X | |
Chiếu sáng thấp | 0,5Lux(F1.8, AGC ON) | |
DNR | 2D﹠3D DNR | |
White Balance | Auto / Manual/ One Push//3000K/3500K/4000K/4500K/5000K/5500K/6000K/6500K/7000K | |
Focus | Auto / Manual/ One Push/ | |
Exposure | Auto / Manual | |
BLC | On/Off | |
WDR | OFF/ Dynamic Level Adjustment | |
Video Adjustment | Brightness, Color, Saturation, Contrast, Sharpness, B/W mode, Gamma curve | |
SNR | >50dB | |
Giao diện và giao thức | ||
Đầu ra video | USB2.0 (Loại A) | |
Cổng điều khiển | RS232(Mạch), RS485 | |
Giao thức điều khiển | Giao thức: VISCA/Pelco-D/Pelco-P | |
Nguồn điện | Ổ cắm HEC3800 (DC12V) | |
Video Compression | H.265, H.264, MJPG | |
communication protocol | UVC | |
Thông số PTZ | ||
Pan/Tilt Rotation | -170°~+170°, -30°~+30° | |
Pan/Tilt Control Speed | 0.1~60°/Sec, 0.1~30°/Sec | |
Preset Speed | Pan:60°/Sec, Tilt: 30°/Sec | |
Preset Numbers | 255 Points Preset (10 points By Remote Controller) | |
Thông số khác | ||
Điện áp làm việc | 12V | |
Dòng điện làm việc | 0,25A (tối đa) | |
Công suất tiêu thụ | 2,5W (tối đa) | |
Nhiệt độ bảo quản | -10oC~+60oC, 20%~95% | |
Nhiệt độ làm việc | -10oC~+50oC, 20% ~ 80% | |
Kích thước | 156,8mm×112,6mm×139,5mm | |
Trọng lượng Khoảng | 1kg | |
Trong nhà | Only | |
Đóng gói | Nguồn điện, Điều khiển từ xa, Sách hướng dẫn, Thẻ bảo hành, Cáp USB2.0 | |
Phụ kiện tùy chọn | Mount (Thêm chi phí) |