Điện thoại bàn IP Sangoma S205

Liên hệ

  • 1 tài khoản SIP
  • 2 cổng Ethernet 10/100 Mbps
  • Loa ngoài full-duplex
  • Tích hợp sẵn VPN
  • Hội nghị 5 bên
Thông tin Điện thoại bàn IP Sangoma S205

Sangoma S205điện thoại bàn IP đầy đủ tính năng với 1 tài khoản SIP, nằm ở phân khúc giá phải chăng dành cho nhu cầu cơ bản. Điện thoại có khả năng tự động nhận diện FreePBX / PBXact để nhanh chóng và dễ dàng cấu hình hoàn chỉnh ngay khi khởi động – đúng nghĩa Zero Touch Configuration (Cấu hình không chạm).

S205 được trang bị tiêu chuẩn công nghiệp Cấp nguồn qua Ethernet (PoE), do đó không cần cáp nguồn hoặc ổ cắm. Thiết bị có loa ngoài full-duplex, hai cổng Ethernet, khả năng hội nghị 5 bên, chất lượng âm thanh độ nét cao và tích hợp sẵn tính năng Mạng Riêng Ảo (VPN).

Đặc điểm nổi bật của Sangoma S205

  • 1 tài khoản SIP
  • 2 cổng Ethernet 10/100 Mbps
  • Màn hình LCD đồ họa 128 x 40 pixel
  • Hội nghị 5 bên
  • Loa ngoài full-duplex
  • Tích hợp sẵn VPN – kết nối Plug & Play an toàn cho người dùng từ xa
Hình ảnh điện thoại IP Phone Sangoma S205 màu đen, màn hình LCD nhỏ, kèm các thông số kỹ thuật nổi bật và logo Ngọc Thiên Supply.

Các tính năng của Sangoma S205

Cấu hình Zero Touch

Điện thoại VoIP có thể phức tạp khi cài đặt, và việc cấu hình thủ công nhiều thông số khác nhau và hàng trăm máy nhánh có thể mất hàng giờ. Khi bạn mua và cài đặt điện thoại IP Sangoma, máy chủ chuyển hướng sẽ tự động trỏ điện thoại đến Sangoma FreePBX / PBXact để
cấu hình.

Các nhà cung cấp khác cũng có máy chủ chuyển hướng, nhưng chúng phải được lập trình với các chi tiết của tổng đài IP. Chỉ Sangoma mới có thể cung cấp tính năng cung cấp Zero Touch với FreePBX / PBXact.

Tích hợp sẵn EndPoint Manager

Khi sử dụng điện thoại Sangoma, phần mềm EndPoint Manager bên trong FreePBX / PBXact sẽ được tự động kích hoạt. Điều này cho phép người dùng:

  • Quản lý cài đặt tổng thể.
  • Lập trình các phím chức năng trên điện thoại.
  • Gán số máy nhánh.
  • Tải lên hình ảnh, cập nhật firmware mới.
  • Và nhiều tính năng hữu ích khác.

Hot-Desking (Đăng nhập di động)

Dành cho những người không có bàn làm việc cố định: chỉ cần đăng nhập vào bất kỳ điện thoại nào bằng số máy nhánh và mật khẩu, tất cả cài đặt cá nhân sẽ được đồng bộ ngay lập tức.

Tính năng này đặc biệt phù hợp cho nhân viên tổng đài, trung tâm chăm sóc khách hàng hoặc những người thường xuyên di chuyển.

Bạn sẽ có cảm giác như chưa từng rời khỏi bàn làm việc của mình!

Bảo mật với VPN tích hợp sẵn

Tất cả điện thoại Sangoma đều được cấu hình sẵn VPN client, cho phép tự động kết nối đến hệ thống tổng đài PBXact của doanh nghiệp.

Hoàn hảo cho nhân viên làm việc từ xa, giúp họ truy cập đầy đủ công cụ văn phòng mà vẫn đảm bảo an toàn bảo mật tuyệt đối.

Thông số kỹ thuật của Sangoma S205

Tính năng điện thoại

  • 1 tài khoản SIP
  • Giữ cuộc gọi, tắt tiếng, chế độ DND (Không làm phiền)
  • Quay số nhanh 1 chạm, hotline
  • Chuyển tiếp cuộc gọi, chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi
  • Quay số lại, gọi lại, trả lời tự động
  • Hội nghị 5 bên
  • Gọi trực tiếp IP
  • Nhạc chuông tùy chỉnh / cấu hình tự động
  • Cài đặt ngày giờ tự động hoặc thủ công
  • Kế hoạch quay số theo từng tài khoản
  • Hỗ trợ RTCP-XR (RFC3611), VQ-RTCPXR (RFC6035)
  • Action URL/URI

Tính năng IP-PBX

  • Đèn báo bận (BLF)
  • Cuộc gọi chờ, nhận cuộc gọi
  • Nhạc chờ
  • Thư thoại
  • Cuộc gọi ẩn danh, từ chối cuộc gọi ẩn danh
  • Chỉ báo tin nhắn chờ
  • Liên lạc nội bộ, nhắn tin

Tính năng mã hóa giọng nói (Voice Codecs Features)

  • Âm thanh HD
    • Tai nghe HD
    • Loa ngoài HD
  • Hỗ trợ các codec: iLBC, G.722, G.723, G.711(A/μ), GSM_FR, G.729AB, G.726-32
  • Loa ngoài rảnh tay full-duplex với tính năng AEC (Acoustic Echo Cancellation – khử vọng âm học)
  • Phát hiện hoạt động giọng nói
  • Tự động điều chỉnh âm lượng
  • Tạo tiếng ồn thoải mái
  • Khử tiếng vọng âm thanh
  • Che giấu mất gói tin
  • Bộ đệm chống rung thích ứng
  • DTMF: In-band, RFC 2833, SIP INFO

Màn hình và Chỉ báo

  • Màn hình LCD đồ họa 128 x 40 pixel
  • Đèn LED báo cuộc gọi và tin nhắn chờ
  • Đèn LED chiếu sáng thông tin trạng thái đường dây
  • Giao diện người dùng trực quan với các biểu tượng và phím mềm
  • Lựa chọn ngôn ngữ quốc gia
  • ID người gọi với tên và số điện thoại

Các phím tính năng

  • 6 phím chức năng: Headset (tai nghe), Speaker (loa ngoài), Hold (giữ cuộc gọi), Mute (tắt tiếng), Transfer (chuyển cuộc gọi), Conference (hội nghị)
  • 4 phím mềm linh hoạt theo ngữ cảnh
  • 6 phím điều hướng
  • Các phím điều chỉnh âm lượng

Giao diện

  • 2 cổng Ethernet 10/100 Mbps
  • 1 cổng RJ9 (4P4C) cho tai nghe
  • Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE, IEEE 802.3af), Class 3

Quản lý

  • Cấu hình: Trình duyệt / Menu LCD / Tự động cấp phát
  • Ghi nhật ký và xuất nhật ký
  • Khóa điện thoại
  • Tự động cấp phát qua HTTP / HTTPS, FTP / TFTP
  • Tự động cấp phát với PnP

Mạng và Bảo mật

  • SIP v1, v2
  • Dự phòng máy chủ / proxy SIP
  • NAT Traversal
  • Chế độ STUN
  • DHCP / tĩnh / PPPoE
  • Máy chủ web HTTP / HTTPS
  • Đồng bộ hóa thời gian và ngày tháng bằng SNTP
  • DNS-NAPTR/DNS-SRV (RFC 3263)
  • IEEE802.1X
  • IPV4 / IPV6
  • QoS: Gắn thẻ 802.1p/Q (VLAN), ToS DSCP Lớp 3
  • TLS (Bảo mật Lớp Truyền tải)
  • SRTP
  • Open VPN
  • Trình quản lý chứng chỉ HTTPS
  • Mã hóa AES cho tệp cấu hình
  • Xác thực Digest sử dụng MD5/MD5-sess

Ngôn ngữ hỗ trợ

  • Tiếng Anh
  • Tiếng Pháp
  • Tiếng Đức
  • Tiếng Tây Ban Nha
  • Tiếng Bồ Đào Nha
  • Tiếng Nga
  • Tiếng Ý
  • Tiếng Ba Lan
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Tiếng Serbia
  • Tiếng Trung giản thể
  • Tiếng Trung phồn thể
  • Tiếng Slovenia
  • Tiếng Ba Tư
  • Tiếng Slovak
  • Tiếng Séc

Đặc điểm vật lý

  • Kích thước đóng gói: 200mm (Rộng) x 193mm (Sâu) x 102mm (Cao)
  • Trọng lượng đóng gói: 1kg (2.2 lbs)
  • Bộ đổi nguồn ngoài
    *Bán riêng (phiên bản US, UK, EU) – AC 100~240V
    • Đầu vào AC 100~240V
  • Hỗ trợ treo tường
  • Mức tiêu thụ điện (PSU): 1.6 ~ 2.6W
  • Mức tiêu thụ điện (PoE): 2.0 ~ 3.2W
  • Độ ẩm hoạt động: 10 ~ 95%
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 50°C
5/5 - (1 bình chọn)
Thông tin bổ sung
Thương hiệu

Sản xuất tại

Trung Quốc

Bảo hành

24 tháng

Màn hình LCD

LCD đồ họa 128 x 40 pixel

Tài khoản SIP

1

Hội nghị N-way

Hội nghị 5 chiều

Cổng Ethernet

2*10/100Mbps