| Giao diện không dây | - Tiêu chuẩn điện thoại: DECT
- Dải tần số:
- 1880 – 1900 MHz (Europe), 1920 – 1930 MHz (US),
- 1910 – 1920 MHz (Brazil), 1786 – 1792 MHz (Korea),
- 1893 – 1906 MHz (Japan), 1880 – 1895 MHz (Taiwan)
- Số kênh: 10 (Châu Âu), 5 (Hoa Kỳ, Brazil hoặc Nhật Bản), 3 (Hàn Quốc), 8 (Đài Loan)
- Phạm vi ngoài trời: lên đến 400 mét (DP752/DP755) hoặc lên đến 300 mét (DP750)
- Phạm vi trong nhà: lên đến 50 mét
|
| Thiết bị ngoại vi | - Màn hình LCD TFT màu 2,4 inch (240×320)
- 27 phím bao gồm 3 phím mềm, 5 phím điều hướng/ phím menu, 4 phím chức năng chuyên dụng cho SPEAKERPHONE, MUTE, SEND, POWER/END, 3 phím bên hông bao gồm 2 phím âm lượng (tăng và giảm) và 1 phím Nhấn để nói
- Đèn LED MWI 3 màu
- Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
- Cảm biến tiệm cận và gia tốc kế
- Kẹp thắt lưng có thể tháo rời
- Cổng USB Micro-B để sạc thay thế và hoạt động không dùng pin
- Chế độ vòng rung
|
| Giao thức/Tiêu chuẩn | Tương thích với máy trợ thính (HAC) |
| Bộ giải mã giọng nói | Bộ giải mã G.722 cho âm thanh HD và bộ giải mã G.726 cho âm thanh băng tần hẹp (G.711μ/a-law, G.723.1, G.729A/B, iLBC và OPUS được hỗ trợ thông qua trạm gốc DECT đi kèm), AEC, AGC, Giảm tiếng ồn xung quanh trên micrô của điện thoại, giảm tiếng ồn nâng cao cho âm thanh đến |
| Tính năng điện thoại | Giữ, chuyển, chuyển tiếp, hội nghị 3 chiều, nhấn để nói, liên lạc nội bộ, có thể tải xuống danh bạ điện thoại, cuộc gọi chờ, nhật ký cuộc gọi, trả lời tự động, nhấp để quay số, kế hoạch quay số linh hoạt |
| Âm thanh HD | Có, cả trên Điện thoại cầm tay và Loa ngoài |
| Bảo mật | Xác thực & mã hóa DECT |
| Nhiều ngôn ngữ | English, Czech, German, Spanish, French, Hebrew, Italian, Dutch, Polish, Portuguese, Russian, Turkish, Arabic, Chinese Simple, Chinese Tradition, Japanese, Korean, Slovakian, Serbian, Greek, Swedish |
| Upgrade/ Provisioning | Nâng cấp phần mềm qua mạng (SUOTA), cung cấp điện thoại qua mạng |
| Multi-line Access | Mỗi điện thoại có thể truy cập tối đa hai mươi (20) lines |
| Power & Green Energy Efficiency | - Nguồn điện chung Đầu vào AC 100-240V 50/60Hz; Đầu ra 5VDC 1A; Đầu nối USB Micro-B;
- Pin sạc Li-ion 2000mAh, thời gian chờ 650 giờ và thời gian đàm thoại 65 giờ (dữ liệu phòng thí nghiệm)
|
| Nội dung gói | Bộ phận điện thoại, nguồn điện chung, đế sạc, kẹp thắt lưng, 1 pin, Hướng dẫn bắt đầu nhanh |
| Kích thước (C x R x S) | - Điện thoại: 166,00 x 57,80 x 26,30mm; Đế sạc: 82,00 x 80,00 x 30,60mm
|
| Trọng lượng | - Điện thoại: 221,5g;
- Đế sạc: 56g;
- Nguồn điện phổ thông: 55g;
- Gói: 535g
|
| Chống chịu thời tiết | IP67 – Chống nước, chống bụi, chống hóa chất tẩy rửa, vỏ chống vi khuẩn và an toàn khi rơi từ độ cao 2,5m |
| Nhiệt độ và độ ẩm | - Hoạt động: -10º đến 45ºC (14 đến 113ºF); Sạc: 0 đến 45ºC (32 đến 113ºF)
- Bảo quản: -20º đến 60ºC (-4 đến 140ºF); Độ ẩm: 10% đến 90% không ngưng tụ
|
| Compliance | FCC, CE, RCM, IC |