Điện thoại IP Dinstar C62U/C62UP
Liên hệ
- Màn hình TFT LCD 2,4 inch, độ phân giải 240 × 320 pixel, có đèn nền
- Hỗ trợ tối đa 6 tài khoản SIP
- 2 phím line
- Hội nghị 5 bên
- Cổng Ethernet Gigabit kép
- Âm thanh HD Voice
- Tương thích hoàn toàn với các nền tảng 3CX, Asterisk, Yeastar, Xorcom, VoIP.ms, BroadSoft, FreeSWITCH…
Thông tin Điện thoại IP Dinstar C62U/C62UP
Dinstar C62U/C62UP là mẫu điện thoại IP phân khúc phổ thông có hiệu năng cao, được trang bị màn hình màu TFT 2,4 inch độ phân giải cao với đèn nền, giúp hiển thị thông tin trực quan và rõ ràng hơn. Các phím chức năng đa màu có thể lập trình linh hoạt mang lại tính đa dụng cao, cho phép người dùng cấu hình từng phím cho các chức năng thoại một chạm như quay số nhanh và BLF (Busy Lamp Field).
Được xây dựng trên tiêu chuẩn SIP, C62U/C62UP đã được kiểm tra và chứng minh khả năng tương thích cao với các hệ thống và thiết bị điện thoại IP hàng đầu, đảm bảo khả năng liên thông toàn diện. Nhờ đó, thiết bị dễ dàng bảo trì, hoạt động ổn định và có thể nhanh chóng triển khai nhiều dịch vụ khác nhau.
Dinstar C62U/C62UP với âm thanh độ nét cao
- Âm thanh độ nét cao (HD Audio)
- Loa và micro full duplex
- Bộ xử lý tín hiệu số (DSP)
- Codec băng rộng: G.722, OPUS-WB
- Khử vọng/ Jitter động
- Phát hiện hoạt động thoại (VAD)
- Tạo nhiễu nền (CNG)
Hội nghị 5 bên
Điện thoại IP Dinstar C62 Series hỗ trợ hội nghị thoại 5 bên, cho phép người chủ trì mời tối đa 4 người tham gia. Tính năng này giúp tăng cường khả năng cộng tác giữa các phòng ban hoặc tổ chức khác nhau, từ đó nâng cao hiệu quả làm việc.
Hỗ trợ tai nghe EHS bên thứ ba
Điện thoại IP Dinstar C62 Series tương thích với các tai nghe không dây EHS của bên thứ ba như Plantronics, Jabra và Sennheiser, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhân viên trung tâm cuộc gọi (call center). Tính năng này cho phép người dùng vừa giao tiếp thoại vừa thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc, từ đó nâng cao đáng kể hiệu quả làm việc tổng thể.
Quản lý dễ dàng
- Tự động cấu hình (Auto Provisioning): FTP / TFTP / HTTP / HTTPS / PnP
- Giao diện web GUI trực quan
- Hỗ trợ Dinstar NMS (Hệ thống quản lý mạng)
- Cấu hình trực tiếp thông qua phím trên thiết bị
- Nâng cấp phần mềm qua giao diện web
- Hỗ trợ bắt gói mạng (Network Capture)
Thông số kỹ thuật của Dinstar C62U/C62UP
Tính năng cuộc gọi
- 6 tài khoản SIP
- Chờ cuộc gọi (Call Waiting)
- Chuyển tiếp cuộc gọi (Call Forward)
- Chuyển cuộc gọi trực tiếp / có tham vấn (Blind/Attended Transfer)
- Giữ cuộc gọi, tắt tiếng, chế độ Không làm phiền (DND)
- Quay số nhanh, Hotline
- Gọi lại số vừa gọi (Redial), gọi lại cuộc gọi đến (Call Return)
- Tự động gọi lại, tự động trả lời
- Kế hoạch quay số (Dial Plan)
- Hội nghị 5 bên
- Quay số ngang hàng (Peer Dialing)
Tính năng điện thoại
- Điều chỉnh âm lượng thoại
- Nhạc chuông có thể lựa chọn
- Trình duyệt XML
- Action URL/URI
- Khóa bàn phím
- Danh bạ: 1.000 nhóm
- Danh sách đen: 100 nhóm
- Nhật ký cuộc gọi: 100 bản ghi
- Hỗ trợ 5 URL danh bạ từ xa
- LDAP
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ
- Hỗ trợ tai nghe không dây EHS
(Plantronics, Jabra, Sennheiser)
Tính năng IP-PBX
- SMS, hộp thư thoại (Voicemail), MWI
- Nhạc chờ, Intercom, Multicast
- Bắt cuộc gọi, bắt cuộc gọi theo nhóm
- Cuộc gọi ẩn danh
- Từ chối cuộc gọi ẩn danh
Quản lý
- Tự động cấu hình (Auto Provisioning): FTP / TFTP / HTTP / HTTPS / PnP
- Cấu hình qua web HTTP/HTTPS
- SNMP, TR069
- Bắt gói mạng (Network Capture)
- NTP/Daylight saving time
- Nâng cấp firmware qua web
- Syslog
- Sao lưu / khôi phục cấu hình
- Hệ thống quản lý thiết bị (NMS)
Âm thanh
- HD Voice
- Codec băng rộng: G.722, OPUS-WB
- Codec băng hẹp: PCMA, PCMU, G.729, G.723, G.726, AMR, OPUS, iLBC
- Khử vọng / Jitter động
- Phát hiện hoạt động thoại (VAD)
- Tạo nhiễu nền (CNG)
- Loa ngoài full-duplex
Giao thức & tiêu chuẩn
- SIP v1 (RFC2543), SIP v2 (RFC3261)
- SIP qua TLS, SRTP
- TCP / IP / UDP
- RTP / RTCP (RFC2198, RFC1889)
- HTTP / HTTPS / FTP / TFTP
- ARP / RARP / ICMP / NTP / DHCP
- DNS SRV / A Query / NATPR Query
- STUN, Session Timer (RFC4028)
- DTMF: In-band, RFC2833, SIP INFO
- LLDP
- 802.1X, OpenVPN
Đặc điểm vật lý
- Màn hình màu 2,4 inch độ phân giải cao (240 × 320)
- Kích thước (xấp xỉ): 180 × 192 × 36 mm (R × D × C, không gồm chân đế)
- Trọng lượng (xấp xỉ): thiết bị 370 g, chân đế 60 g
- Điện áp vào: 5V DC
- Nguồn cấp: PoE hoặc adapter 5V DC
- Công suất tiêu thụ: 1,4 W
- PoE IEEE 802.3af
- Cổng tay nghe cầm tay: 4P4C, RJ9
- Cổng tai nghe: 4P4C, RJ9
- Điều kiện môi trường:
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40°C
- Độ ẩm: 10% – 95% (không ngưng tụ)
- 2 cổng Ethernet RJ45 10/100/1000M
- Hỗ trợ treo tường
5/5 - (1 bình chọn)
Thông tin bổ sung
| Thương hiệu |
|---|




