Điện thoại IP Grandstream GRP2613
Liên hệ
- Hỗ trợ 3 tài khoản SIP và 6 phím đa năng
- Tấm mặt màn hình có thể tráo đổi được cho phép tùy chỉnh logo dễ dàng
- Lên tới 24 phím BLF kỹ thuật số
- 2 cổng mạng Gigabit 10/100/1000 Mbps tự động chuyển đi, tích hợp PoE
Thông tin Điện thoại IP Grandstream GRP2613
Grandstream GRP2613 là điện thoại IP 3 line tiêu chuẩn dành cho doanh nghiệp, thiết kế với màn hình không chạm dễ dàng quản lý và triển khai trên quy mô lớn. Với thiết kế mới đẹp mắt tích hợp thêm bộ tính năng ưu việt của thế hệ tiếp theo bao gồm 24 phím đa năng ảo (VPK), 2 cổng gigabit, màn hình màu LCD với tấm mặt dễ dàng tráo đổi để tùy chỉnh logo và hơn thế nữa.
Dòng GRP bao gồm các tính năng bảo mật của hãng để cung cấp bảo mật cấp doanh nghiệp, bao gồm khởi động an toàn, dual firmware images và lưu trữ dữ liệu được mã hóa. Đối với việc cung cấp qua đám mây cloud và quản lý tập trung, GRP2613 được hỗ trợ bởi hệ thống quản lý thiết bị của Grandstream (GDMS), cung cấp giao diện tập trung để cấu hình, cung cấp, quản lý và giám sát việc triển khai các thiết bị đầu cuối của Grandstream.
Được xây dựng dựa trên các nhu cầu cơ bản của người dùng máy tính để bàn và được thiết kế để dễ dàng triển khai bởi doanh nghiệp, nhà cung cấp dịch vụ và các thị trường có nhu cầu khác, GRP2613 là một thiết bị dùng để giao tiếp thoại dễ sử dụng và triển khai.
Đặc điểm nổi bật của Grandstream GRP2613
- Hỗ trợ tối đa 3 tài khoản SIP và 6 phím line đa năng
- Tấm mặt có thể thay đổi để cho phép tùy chỉnh logo dễ dàng
- 2 cổng Ethernet 10/100/100 Mbps tự động chuyển đổi, tích hợp PoE
- Âm thanh HD hỗ trợ tất cả các codec chính, bao gồm codec băng rộng G.722 và Opus
- Lên đến 24 phím BLF kỹ thuật số
- Bảo vệ cấp doanh nghiệp bao gồm khởi động an toàn, dual firmware images và lưu trữ dữ liệu được mã hóa
Thông số kỹ thuật điện thoại IP Grandstream GRP2613
SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS(A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069,
802.1x, TLS, SRTP, IPV6
2 cổng mạng gigabit 10/100/1000 Mbps tự động chuyển đổi, tích hợp PoE
Màn hình màu LCD TFT 2.8 inch (320×240)
6 phím line với 3 tài khoản SIP, 4 phím có thể lập trình theo bối cảnh XML, 5 phím (điều
hướng/ menu), 11 phím chức năng được dành riêng cho: TIN NHẮN (có đèn LED), DANH BẠ
ĐIỆN THOẠI, CHUYỂN TIẾP, HỘI NGHỊ, GIỮ, TAI NGHE, TẮT TIẾNG, GỬI/ GỌI LẠI, LOA ĐIỆN
THOẠI, VOL+, VOL
Jack tai nghe RJ9 (cho phép EHS với tai nghe Plantronics)
Hỗ trợ G7.29A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722(băng rộng), G723, iLBC, OPUS, trong băng và ngoài băng DTMF(trong thoại, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Giữ, chuyển tiếp, chuyển, hội nghị 3 bên, call park, call pickup, shared-call-appea
rance(SCA)/bridged-line-appearance(BLA), tải xuống danh bạ (XML, LDAP, lên tới 2000 số),
cuộc gọi chờ, nhật ký cuộc gọi (lưu tới 1000 cuộc), tùy chỉnh XML của màn hình, quay số tự
động, trả lời tự động, bấm để quay số, lập kế hoạch quay số, hot-desking, nhạc chuông và
nhạc chờ cá nhân, dự phòng máy chủ và chuyển đổi dự phòng
Có, loa ngoài và tay cầm điện thoại HD với hỗ trợ cho âm thanh băng rộng
Có, có sẵn chân đế với 2 vị trí góc, có thể treo tường (*giá treo tường được bán riêng)
Lớp 2 QoS (802.1Q, 802.1P) và lướp 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
Mật khẩu cấp người dùng và quản trị viên, xác thực dựa trên MD5 và MD5-sess, tệp cấu hình
được mã hóa AES 256-bit, SRTP, TLS, kiểm soát truy cập đa phương tiện 802.1x, khởi động
an toàn
English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese, and more
Nâng cấp phần mềm qua FTP/TFTP / HTTP / HTTPS, nâng cấp hàng loạt sử dụng GDMS
bằng tệp cấu hình XML được mã hóa TR-069 hoặc AES
Nguồn cấp bao gồm:
– Đầu vào:100-240V ; Đầu ra: +5V, 0.6A ;
– Tích hợp nguồn qua Ethernet (802.3af)
– Tiêu thụ điện năng tối đa 3W (bộ chuyển đổi điện) hoặc 3.8W (PoE)
Hoạt động: 0°C tới 40°C
Lưu trữ: -10°C tới 60°C
Độ ẩm: 10% tới 90% không ngưng tụ
Điện thoại GRP2613, tay cầm điện thoại kèm dây, giá đỡ điện thoại, bộ chuyển đổi điện 5V cáp mạng, hướng dẫn cài đặt nhanh, giấy phép GPL
Kích thước: 203mm x 193mm x 52.1mm ;
Trọng lượng tiêu chuẩn: 554g ;
Trọng lượng đóng gói: 936g
FCC: Part 15 Class B; FCC Part 68 HAC
CE: EN 55032; EN 55035; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 62368-1
RCM: AS/NZS CISPR32;AS/NZS 61000.3.2; AS/NZS 61000.3.3;AS/NZS 62368.1; AS/CA S004
IC: ICES-003; CS-03
5/5 - (3 bình chọn)
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Sản xuất tại | |
Bảo hành |
12 tháng |
Màn hình LCD | |
Số Line | |
PoE | |
Số cổng mạng | |
HD Voice | |
Line key | |
Tài khoản SIP | |
Giao thức kết nối hỗ trợ | , , , |