Điện thoại IP Grandstream GXP2130 v2
Liên hệ
- Hỗ trợ 3 line, 3 tài khoản SIP và hội nghị thoại 4 chiều
- Màn hình màu LCD 2,8 inch (320×240)
- Cổng Gigabit kép, PoE tích hợp
- 8 phím BLF / quay số nhanh hai màu
- Âm thanh HD trên loa ngoài và thiết bị cầm tay
- Tích hợp bluetooth
Thông tin Điện thoại IP Grandstream GXP2130 v2
Grandstream GXP2130 v2 là điện thoại IP tiêu chuẩn dành cho doanh nghiệp với 3 line, 4 phím mềm có thể lập trình XML, 8 phím mở rộng BLF có thể lập trình. 2 cổng mạng Gigabit tốc độ cao và hỗ trợ hội nghị âm thanh 4 bên. Điện thoại IP này được tích hợp Bluetooth, EHS hỗ trợ dùng với tai nghe Plantronic một cách linh hoạt. Chiếc điện thoại lý tưởng dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, các doanh nghiệp tầm cỡ. GXP2130 v2 là sự lựa chọn hoàn hảo cho người dùng đang tìm kiếm một chiếc điện thoại IP chất lượng cao, nhiều tính năng tiên tiến mà lại dễ sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của Grandstream GXP2130 v2
– Hỗ trợ 3 line, 3 tài khoản SIP và hội nghị thoại 4 chiều
– Màn hình màu LCD 2,8 inch (320×240)
– Cổng Gigabit kép, PoE tích hợp
– 8 phím BLF / quay số nhanh hai màu
– Âm thanh HD trên loa ngoài và thiết bị cầm tay
– Bluetooth tích hợp
– 4 phím mềm nhạy cảm theo ngữ cảnh có thể lập trình
0%
Tính năng nổi bật của điện thoại IP Grandstream GXP2130 v2
Video chi tiết về điện thoại IP Grandstream GXP2130 v2
Thông số kỹ thuật của Grandstream GXP2130 v2
Giao thức/ Tiêu chuẩn | SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6, CDP/SNMP/RTCP-XR |
Giao diện mạng | 2 cổng Ethernet Gigabit 10/100/1000 Mbps tự động cảm biến, tích hợp PoE |
Màn hình hiển thị | Màn hình màu LCD TFT 2.8 inch (320×240) |
Bluetooth | Có, Bluetooth V2.1 |
Phím tính năng | 3 phím line với 3 tài khoản SIP, 8 phím quay số nhanh / BLF mở rộng với đèn LED 2 màu, 4 phím chức năng có thể lập trình theo ngữ cảnh, 5 phím điều hướng / menu, 11 phím chức năng chuyên dụng cho: TIN NHẮN (với chỉ báo LED) , DANH BẠ, CHUYỂN CUỘC GỌI, HỘI NGHỊ, GIỮ CUỘC GỌI, TAI NGHE, TẮT TIẾNG, GỬI / GỌI LẠI, LOA NGOÀI, VOL +, VOL |
Mã hóa và giải mã âm thanh | Hỗ trợ G.729A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722 (băng rộng), G723.1, iLBC, Opus, trong băng và ngoài băngvDTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC |
Cổng kết nối | Jack tai nghe RJ9 (cho phép EHS với tai nghe Plantronic) |
Tính năng điện thoại | Giữ, chuyển, chuyển tiếp cuộc gọi, hội nghị âm thanh 4 bên, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/bridged-line-appearance (BLA), tải xuống danh bạ (XML, LDAP, lên tới 2000 số), cuộc gọi chờ, nhật ký cuộc gọi (lên tới 500 cuộc gọi), tùy chỉnh màn hình, tắt quay số tự động, trả lời tự động, click để gọi, kế hoạch quay số linh hoạt, hot desking, nhạc chuông và nhạc chờ cá nhân, dự phòng máy chủ và chuyển đổi dự phòng |
Ứng dụng khác | Thời tiết, XML |
Âm thanh HD | Có, cả trên tây cầm điện thoại và loa ngoài |
Chân đế / Treo tường | Có, cho phép 2 vị trí góc |
QoS | Layer 2 (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
Bảo mật | Sử dụng mật khẩu cấp người dùng và quản trị viên, xác thực dựa trên MD5 và MD5-sess, tệp cấu hình được mã hóa AES 256-bit, SRTP, TLS, kiểm soát truy cập đa phương tiện 802.1x |
Ngôn ngữ | Anh, Đức, Ý, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga, Croatia, tiếng Trung giản thể và phồn thể, Hàn Quốc, Nhật Bản và nhiều hơn |
Nâng cấp | Nâng cấp chương trình qua TFTP / HTTP / HTTPS, nâng cấp hàng loạt bằng TR-069 hoặc tệp cấu hình XML được mã hóa, FTP / FTPS |
Nguồn cấp | Nguồn cấp bao gồm: Đầu vào: 100-240VAC; Đầu ra: +12VDC, 0.5A (6W) Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua Ethernet) 802.3af, Class 2 |
Kích thước và trọng lượng | Kích thước: 193mm (W) x 211mm (L) x 85mm (H) Trọng lượng tiêu chuẩn: 0.81kg; Trọng lượng đóng gói: 1.44kg |
Nhiệt độ và độ ẩm | 0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (không ngưng tụ) |
Nội dung đóng gói | Điện thoại GXP2130, tay cầm điện thoại kèm dây, chân đế, nguồn, cáp mạng cable, Hướng dẫn nhanh |
Chứng chỉ | FCC Part 15 ClassB, EN55022 ClassB, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN55024, EN60950-1, EN62479 RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950 |
5/5 - (2 bình chọn)
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Sản xuất tại | |
Bảo hành |
12 tháng |
Màn hình LCD | |
Số Line | |
PoE | |
Số cổng mạng | |
HD Voice | |
Tài khoản SIP | |
Giao thức kết nối hỗ trợ | , , , |