Điện thoại IP Video Grandstream GXV3350
7.920.000₫ (chưa VAT)
- Màn hình màu 5″
- 16 tài khoản SIP, Skype, Microsoft team, Zoom.., kết nối ra Tivi qua HDMI
- Hỗ trợ Wifi 2.4/5Ghz, 2 cổng mạng Gigabit hỗ trợ PoE
- Hỗ trợ quản lí Cloud
- Bluetooth kết nối tai nghe không dây
- Tích hợp sẵn camera, hỗ trợ thoại Skype
Thông tin Điện thoại IP Video Grandstream GXV3350
Grandstream GXV3350 – Giải pháp truyền thông tích hợp Video
Điện thoại IP Video Android Grandstream GXV3350 là sự kết hợp giữa điện thoại IP 16-line với giải pháp cộng tác video đa nền tảng và tính năng của máy tính bảng android, để cung cấp một giải pháp truyền thông all-in-one. Điện thoại video IP này mang đến cho người dùng trải nghiệm mạnh mẽ thông qua màn hình cảm ứng điện dung 5 inch 1280×720, đầu ra HDMI, micrô kép và hỗ trợ video HD 720p. Grandstream GXV3350 có 2 cổng mạng Gigabit tốc độ cao hỗ trợ PoE / PoE +, tích hợp Wi-Fi và Bluetooth. Sử dụng hệ điều hành Android 7.0 và cho phép truy cập tức thì vào hàng trăm nghìn ứng dụng Android. Bằng cách kết hợp điện thoại video IP hiện đại, giải pháp cộng tác video tiên tiến và chức năng của máy tính bảng Android, Grandstream GXV3350 cung cấp cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới một giải pháp liên lạc dùng để bàn năng suất và mạnh mẽ.
Đặc điểm nổi bật của Grandstream GXV3350
– 16 line với 16 tài khoản SIP
– Tích hợp camera 1 mega-pixel để gọi điện video chất lượng cao
– Chạy hệ điều hành Android 7.0
– Tích hợp Bluetooth để đồng bộ hóa với các thiết bị di động và kết nối tai nghe Bluetooth
– 2 cổng mạng gigabit 10/100/1000mbps tự động cảm biến
– Tích hợp WiFi băng tần kép (2.4GHz & 5GHz)
– Tích hợp PoE/PoE+ để cung cấp nguồn cho thiết bị và kết nối mạng
– 2 mic kết hợp cùng loa ngoài HD, khả năng giảm nhiễu, khử tiếng vọng tiên tiến giúp đạt được hiệu suất giao tiếp tuyệt vời
– Bộ xử lý ARM Cortex A53 4 nhân 1.3GHz với RAM 2GB và Flash eMMC 8GB
– Màn hình cảm ứng điện dung 5 điểm LCD HD TFT 5.0” (1280×720)
– Kết nối thiết bị ngoại vi bao gồm HDMI-out, USB, jack cắm tai nghe, EHS
– Khả năng hội nghị âm thanh 6 bên & hội nghị video 3 bên HD 720p 30fps
Thông số kỹ thuật của điện thoại IP Video Grandstream GXV3350
1. Giao thức/ Tiêu chuẩn Grandstream GXV3350
SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6, OpenVPN®
2. Giao diện mạng
2 cổng mạng Gigabit 10/100/1000 Mbps tích hợp PoE/PoE+
3. Màn hình đồ họa
Màn hình cảm ứng điện dung (5 điểm) HD LCD TFT 5.0 inch 1280×720
4. Camera
Tích hợp camera CMOS 1 mega-pixel HD 720p 30fps
5. Bluetooth
Có, tích hợp Bluetooth 4.2 + EDR
6. Wi-Fi
Yes, wifi băng tần kép (2.4GHz & 5GHz) với 802.11 a/b/g/n
7. Cổng kết nối của Grandstream GXV3350
Jack cắm tai nghe RJ9 (cho phép EHS với tai nghe Plantronics), cổng module mở rộng, cổng USB, HDMI-ra (1.4 lên tới 720p30fps)
8. Phím tính năng
11 phím tính năng cho HỘI NGHỊ, CHUYỂN, GỬI/ GỌI LẠI, TẮT TIẾNG, TAI NGHE, LOA NGOÀI, ÂM LƯỢNG -/+. 3 phím android dành riêng cho HOME, MENU, và BACK
9. Bộ mã hóa và giải mã âm thanh
Băng rộng Opus, băng rộng G.722, G.711µ/a, G. 729A/B, G.726-32, iLBC, trong băng và ngoài băng DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC, ANS
10. Bộ mã hóa và giải mã video & Khả năng video
H.264 BP/MP/HP, độ phân giải video HD 720p, tốc độ khung hình 30 fps, tốc độ bit 2Mbps, hội nghị video 3 bên HD (720p@30fps), chồng nhấp nháy, , tự động lấy nét và phơi sáng
11. Tính năng điện thoại Grandstream GXV3350
Giữ, chuyển, chuyển tiếp cuộc gọi (vô điều kiện/ không trả lời/ bận), call park/pickup, hội nghị âm thanh 6 bên (bao gồm cả máy chủ), shared-call-appearance (SCA) / bridged-line-appearance (BLA), khóa lập trình, tải xuống danh bạ (XML, LDAP, lên tới 1000 số), ghi âm cuộc gọi (local và server), nhật ký cuộc gọi (lên tới 1000 cuộc), cuộc gọi chờ, tự động trả lời , Tùy chỉnh XML của màn hình, kế hoạch quay số linh hoạt, hot desking, nhạc chuông và nhạc chờ cá nhân, dự phòng máy chủ và chuyển đổi dự phòng
12. Module mở rộng
Có, có thể cấp nguồn lên tới 4 module mở rộng GBX20 với màn hình màu LCD 272×480, 20 phím quay số nhanh / BLF có đèn LED hai màu, 2 phím điều hướng và mức tiêu thụ điện năng dưới 1,2W cho mỗi module bàn phím mở rộng
13. Ứng dụng khác
Ứng dụng cục bộ: danh bạ, lịch sử cuộc gọi, quản lý file, khóa lập trình, cài đặt, trình duyệt, Email, Voicemail, lịch, đồng hồ, ghi âm, GS Market, v.v…
Hỗ trợ các ứng dụng Android của bên thứ ba như Microsoft Teams API / SDK có sẵn để phát triển ứng dụng tùy chỉnh nâng cao
14. Android
Chạy hệ điều hành Android 7.0
15. Triển khai ứng dụng
Hỗ trợ các ứng dụng được phát triển tương thích với hệ điều hành Android 7.0, tải xuống và chạy trên thiết bị nhúng có kiểm soát cấp phép
16. Âm thanh HD
Có, 2 micrô đa hướng, tay cầm điện thoại và loa ngoài HD có hỗ trợ âm thanh băng rộng
17. Chân đế
Có, chân đế với ba mức điều chỉnh
18. QoS
Lớp 2 QoS (802.1Q, 802.1p) và lớp 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
19. Bảo mật của Grandstream GXV3350
Sử dụng mật khẩu cấp người dùng và quản trị viên, xác thực dựa trên MD5 và MD5-sess, tệp cấu hình được mã hóa AES 256-bit, SRTP, TLS, kiểm soát truy cập đa phương tiện 802.1x
20. Ngôn ngữ
Tiếng Anh, Đức, Ý, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga, Croatia, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản, v.v.
21. Nâng cấp chương trình
Nâng cấp chương trình qua TFTP / HTTP / HTTPS hoặc tải lên HTTP local, nâng cấp hàng loạt bằng TR-069, tệp cấu hình XML được mã hóa AES hoặc hệ thống quản lý thiết bị Grandstream (GDMS)
22. Nguồn cấp
Bộ chuyển đổi nguồn đa năng bao gồm: Đầu vào: 100-240VAC 50-60Hz; Đầu ra 12VDC 1.5A
Tích hợp PoE* 802.3af Class 3, PoE+ 802.3at, Class 4
23. Nhiệt độ và độ ẩm Grandstream GXV3350
Hoạt động: 0°C tới 40°C, Lưu trữ: -10°C tới 60°C,
Độ ẩm: 10% tới 90% Không ngưng tụ
24. Nội dung đóng gói
Điện thoại Grandstream GXV3350, ống nghe điện thoại kèm dây, chân đế, nguồn, cáp mạng, hướng dẫn cài đặt nhanh, license GPL
25. Chứng chỉ
FCC: Part 15 Class B; Part 15 Subpart C(15.247); Part 15 Subpart E(15.407); Part 68 HAC
IC: RSS-247; RSS-Gen; RSS-102; IECS-003; CS03
CE: EN 55032; EN 55035; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 62368-1; EN 301 489-1; EN 301 489-17; EN 300 328; EN 301 893; EN 62311
RCM: AS/NZS CISPR 32; AS/NZS 4268; AS/NZS 62368.1; AS/CA S004
5/5 - (1 bình chọn)
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Sản xuất tại | |
Bảo hành |
12 tháng |
Màn hình LCD | |
Số Line | |
PoE | |
Số cổng mạng | |
HD Voice | |
Giao thức kết nối hỗ trợ | , , , |
Tài khoản SIP |