Điện thoại IP Yealink SIP-T74U
Liên hệ
- Màn hình 4,3 inch độ phân giải 480×272
- Chân đế có thể điều chỉnh 2 góc
- Tối đa 16 tài khoản SIP
- Tấm chắn âm thanh
- Lọc tiếng ồn thông minh
- Loa 3W
- Hỗ trợ PoE
- Giao diện người dùng trực quan với các biểu tượng và phím mềm
- Đèn LED báo cuộc gọi và tin nhắn chờ
- Hỗ trợ cả chủ đề tối và sáng
Thông tin Điện thoại IP Yealink SIP-T74U
Yealink SIP-T74U là điện thoại bàn IP doanh nghiệp cao cấp, được trang bị màn hình màu TFT 4,3 inch độ phân giải 480×272, mang đến hình ảnh sống động. Máy hỗ trợ tối đa 16 tài khoản SIP và được thiết kế đặc biệt dành cho các lãnh đạo và chuyên gia. Thiết kế mới của Yealink SIP-T74U giúp điện thoại trở nên thời trang và mảnh mai hơn, phù hợp với tiêu chuẩn thẩm mỹ hiện đại đồng thời nâng cao hiệu năng của máy. Điều này cung cấp khả năng tương tác linh hoạt hơn và trải nghiệm cộng tác vượt trội. Yealink SIP-T74U sử dụng tay nghe công tắc Hall, giúp tạo môi trường văn phòng yên tĩnh hơn.
Ngoài ra, Yealink SIP-T74U mang lại chất lượng âm thanh siêu sắc nét và hỗ trợ các codec âm thanh băng rộng, mang đến hiệu ứng cuộc gọi âm thanh sống động. Yealink SIP-T74U hỗ trợ giao diện USB 2.0, cho phép sử dụng tai nghe USB và chức năng ghi âm USB khi cần. Yealink SIP-T74U áp dụng giải pháp mã hóa phần cứng TEE, mang đến trải nghiệm lưu trữ an toàn hơn.
Dòng T7X còn nâng cao hệ sinh thái Yealink, tương thích với nhiều tai nghe Yealink hơn. Điện thoại hỗ trợ cấu hình và nâng cấp tai nghe thông qua màn hình LCD, đồng thời hỗ trợ các tai nghe Yealink có chức năng phát hiện khi đeo để chuyển kênh thông minh.
Các tính năng chính của Yealink SIP-T74U
- Giải pháp mã hóa phần cứng TEE
- Chức năng hệ thống kép (Dual System)
- Phần mềm thống nhất cho các dòng T7X (T73U, T73W, T74U, T74W, T77U), T85W và T87W
- Hỗ trợ tối đa 16 tài khoản SIP
- Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng (PoE)
- Hỗ trợ tai nghe USB và EHS
- Tương thích với mô-đun mở rộng màn hình màu
- Giá đỡ với 2 góc điều chỉnh linh hoạt
- Có thể gắn tường
- Tay nghe sử dụng công tắc Hall
Âm thanh Ultra HD chất lượng cao
Dòng điện thoại Yealink T7X mang đến chất lượng âm thanh HD tinh tế và hoàn hảo hơn, giúp giao tiếp trở nên dễ dàng và rõ ràng. Để đảm bảo sự thoải mái cho người dùng trong các cuộc gọi kéo dài và bảo vệ thính giác hiệu quả, Yealink đã thiết kế kỹ lưỡng giải pháp âm thanh Ultra HD, kết hợp giữa tay nghe, loa, chế độ rảnh tay và khoang âm thanh.
Yealink SIP-T74U hỗ trợ nhiều codec âm thanh, mang lại chất lượng đàm thoại vượt trội. Ngay cả trong điều kiện mạng không ổn định, thiết bị vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh tốt hơn so với các codec băng hẹp thông thường. Ngoài ra, Yealink SIP-T74U còn được trang bị tay nghe HAC, hỗ trợ người khiếm thính sử dụng điện thoại hiệu quả hơn.
Bảo mật cao và khả năng tương thích mạnh mẽ
Yealink SIP-T74U áp dụng các công nghệ bảo mật mạng tiên tiến, hỗ trợ mã hóa cuộc gọi SRTP và TLS, kiểm soát truy cập 802.1x, xác thực MD5 và MD5-Sess, hồ sơ bảo mật AES cùng nhiều cơ chế bảo vệ khác giúp ngăn chặn tấn công mạng. Thiết bị có khả năng tương thích rộng với các thiết bị SIP của bên thứ ba và các nền tảng SIP hàng đầu.
Ngoài ra, Yealink SIP-T74U còn hỗ trợ chức năng hệ thống kép, cho phép sao lưu hệ thống trước khi nâng cấp, tránh lỗi hoặc sự cố trong quá trình cập nhật – đảm bảo an toàn cấp doanh nghiệp. Dòng T7X còn tích hợp trung tâm bảo mật, giúp quản lý an toàn hơn, đồng thời hỗ trợ điều khiển cá nhân và ngắt kết nối chỉ bằng một thao tác.
Tùy chỉnh và mở rộng linh hoạt
Yealink SIP-T74U được trang bị hai cổng Gigabit hỗ trợ cấp nguồn PoE cùng cổng USB, giúp dễ dàng kết nối tai nghe USB hoặc ghi âm qua USB, mang lại nhiều lựa chọn linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
Thiết bị hỗ trợ tối đa 5 trang hiển thị, tương ứng 50 phím lập trình. Ngoài ra, Yealink SIP-T74U có thể kết nối tối đa 3 mô-đun mở rộng màn hình màu, cung cấp tới 234 phím lập trình – giúp tiết kiệm thời gian thao tác và nâng cao hiệu suất làm việc.
Dễ dàng lắp đặt và triển khai
Người dùng có thể sử dụng dịch vụ Yealink RPS (Redirection and Provisioning Service) cùng cơ chế Boot để triển khai nhanh chóng và hiệu quả. Không cần cấu hình hoặc nâng cấp thủ công – chỉ cần cấp nguồn, kết nối Internet, thiết bị sẽ tự động hoàn tất quá trình cài đặt, tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí, mang đến trải nghiệm “Cấu hình không chạm” (Zero Touch Provisioning) thực sự.
Ngoài ra, các dòng điện thoại IP Yealink T7X (bao gồm T73U, T73W, T74W và T74U) đều sử dụng chung một firmware, giúp đơn giản hóa việc quản lý, nâng cấp và bảo trì hệ thống.
Giải pháp mã hóa phần cứng TEE
Yealink SIP-T74U sử dụng giải pháp mã hóa phần cứng TEE, mang lại trải nghiệm lưu trữ dữ liệu an toàn và bảo mật hơn cho người dùng.
Thông số kỹ thuật của Yealink SIP-T74U
Tính năng âm thanh
- Âm thanh HD: tay nghe HD, loa ngoài HD
- Tay nghe tương thích với máy trợ thính (HAC)
- Công nghệ lọc tiếng ồn Acoustic Shield
- Tính năng lọc nhiễu thông minh (Smart Noise Filtering)
- Codec âm thanh: AMR-WB (tùy chọn), G.722
- Codec băng hẹp: AMR-NB (tùy chọn), PCMU (G.711μ), PCMA (G.711A), G.723.1, G.729, G.729A, G.729B, G.729AB, G.726, iLBC
- DTMF: In-band, Out-of-band (RFC 2833) và SIP INFO
- Loa ngoài rảnh tay song công (Full-duplex) với tính năng khử tiếng vọng (AEC)
- Hỗ trợ các công nghệ âm thanh: VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Giao diện người dùng
- Màn hình LCD
- Màn hình 4,3 inch, độ phân giải 480×272
- Hỗ trợ hình nền và trình bảo vệ màn hình
- Đèn báo cuộc gọi đến và tin nhắn chưa đọc
- Giao diện người dùng trực quan, dễ sử dụng
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ
- Hiển thị tên, số và ảnh người gọi
- Hỗ trợ giao diện chủ đề sáng và tối
Tính năng điện thoại
- Hỗ trợ 16 tài khoản VoIP
- Quay số nhanh một chạm, đường dây nóng, tắt tiếng, DND (Không làm phiền)
- Giữ cuộc gọi, chuyển tiếp, chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi
- Nghe nhóm (Group Listening)
- Cuộc gọi khẩn cấp
- Gọi lại, gọi trả, tự động trả lời
- Hội nghị 10 bên
- Gọi IP trực tiếp không cần máy chủ SIP
- Lựa chọn, nhập hoặc xóa nhạc chuông
- Cài đặt ngày giờ thủ công hoặc tự động
- Kế hoạch quay số, URL/URI hành động
- Trình duyệt XML, đẩy XML (XML Push)
- RTCP-XR (RFC3611)
- Phím DSS tùy chỉnh
- Các tính năng hỗ trợ tiếp cận (Accessibility Features)
Danh bạ
- Danh bạ cục bộ lưu trữ tối đa 1000 mục
- Danh sách chặn (Blocklist)
- Danh bạ từ xa XML/LDAP
- Đồng bộ Google Contacts
- Quay số thông minh (Smart Dialing)
- Tìm kiếm/xuất nhập danh bạ
- Lịch sử cuộc gọi: tất cả, đã gọi, đã nhận, nhỡ, đã chuyển tiếp
Tính năng IP-PBX
- Đèn báo trạng thái máy bận (BLF), hiển thị đường dây được chia sẻ (BLA)
- Cuộc gọi ẩn danh, từ chối cuộc gọi ẩn danh
- Đèn báo tin nhắn chờ (MWI)
- Thư thoại, giữ cuộc gọi (Call Park)
- Nghe xen (Call Pickup), nội đàm (Intercom), đa truyền (Multicast)
- Nhạc chờ cuộc gọi (Music on Hold)
- Ghi âm cuộc gọi, văn phòng di động, trợ lý giám đốc
- Hỗ trợ ghi âm trên máy chủ
- Giao diện hộp thư thoại trực quan
Màn hình và đèn báo
- Đèn LED báo cuộc gọi và tin nhắn chờ
- Đèn chỉ báo hai màu (đỏ/xanh lá) cho trạng thái tài khoản
- Giao diện trực quan với biểu tượng và phím chức năng mềm
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ
- Hiển thị tên và số người gọi
- Chế độ tiết kiệm điện năng
Phím chức năng
- 10 phím dòng có đèn LED (tối đa 50 phím DSS, 5 trang hiển thị)
- 4 phím cảm ứng: tin nhắn, tai nghe, tắt tiếng, chuyển trang (các phím có đèn chỉ báo)
- 4 phím chức năng: giữ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, quay số lại, rảnh tay
- 2 phím điều chỉnh âm lượng
- 6 phím điều hướng
Cổng kết nối
- 2 cổng Gigabit Ethernet
- 1 cổng USB 2.0 (trên thân máy):
- Hỗ trợ Wi-Fi qua WF50
- Hỗ trợ Bluetooth qua BT41
- Kết nối USB flash drive
- Kết nối tai nghe USB
- Kết nối mô-đun mở rộng màn hình màu
- Bộ chuyển đổi tai nghe không dây EHS40
- 1 khe khóa bảo mật
- 1 cổng RJ9 (4P4C) cho tay nghe
- 1 cổng RJ9 (4P4C) cho tai nghe có dây
- 1 cổng nguồn 5V
- Cổng USB (tương thích USB 2.0):
- Hỗ trợ tai nghe Bluetooth qua BT51
- Hỗ trợ kết nối tai nghe Yealink Bluetooth BH71/ BH71 Workstation/ BH71 Workstation Pro/ BH72/ BH76 qua BT51
- Ghi âm qua USB
- Kết nối tai nghe USB
- Kết nối mô-đun mở rộng EXP55, tối đa 3 mô-đun màn hình màu
- Bộ chuyển đổi tai nghe không dây EHS40
- Hỗ trợ kết nối USB hoặc Bluetooth với Yealink CP900/ CP700 và UH38, kết nối USB với UH34/ UH36/ UH37:
- Chức năng cơ bản: trả lời/kết thúc/tắt tiếng cuộc gọi
- Chức năng nâng cao: tối ưu chất lượng âm thanh, quay số lại, giữ cuộc gọi, đồng bộ điều chỉnh âm lượng hai chiều, điều khiển đa cuộc gọi
Quản lý thiết bị
- Cấu hình qua trình duyệt, điện thoại hoặc tự động (Auto-Provision)
- Hỗ trợ triển khai hàng loạt qua FTP/ TFTP/ HTTP/ HTTPS
- Tự động cấu hình với PnP
- Hỗ trợ quản lý thiết bị Broadsoft
- Zero-Sp-Touch, TR-069
- Khóa điện thoại bảo vệ quyền riêng tư
- Khôi phục cài đặt gốc, khởi động lại
- Xuất bản ghi hệ thống, nhật ký (System Log)
- Hỗ trợ nền tảng quản lý thiết bị Yealink (YDMP/YMCS)
Mạng và bảo mật
- Hỗ trợ IPv4/IPv6
- SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
- Hỗ trợ dự phòng máy chủ cuộc gọi (Call Server Redundancy)
- NAT traversal: chế độ STUN
- Hỗ trợ Proxy mode và kết nối SIP peer-to-peer
- Cấu hình IP: tĩnh/DHCP
- Máy chủ web HTTP/HTTPS
- Đồng bộ thời gian và ngày tháng qua SNTP
- Hỗ trợ UDP/TCP/DNS-SRV (RFC 3263)
- QoS: gắn thẻ 802.1p/Q (VLAN), ToS DSCP lớp 3
- Hỗ trợ giao thức SRTP
- Bảo mật lớp truyền tải TLS 1.3
- Quản lý chứng chỉ HTTPS
- Mã hóa tệp cấu hình AES256
- Cơ chế xác thực: MD5/SHA1/SHA224/SHA256/SHA384/SHA512
- Hỗ trợ OpenVPN, IEEE802.1X, L2TP VPN
- LLDP/CDP/DHCP VLAN, ICE
- Hỗ trợ WPA2/WPA3
- Khởi động an toàn (Secure Boot)
- GARP (Giao thức đăng ký thuộc tính chung)
- Giải pháp mã hóa phần cứng TEE
Đặc tính vật lý khác
- Độ ẩm hoạt động: 5% – 90%
- Nhiệt độ hoạt động: -10 đến +45°C
- Nhiệt độ lưu trữ: -30 đến +70°C
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE (IEEE 802.3af), Class 2
- Bộ đổi nguồn (tùy chọn): đầu vào AC 100-240V, đầu ra DC 5V/2A
- Dòng ra USB: 5V/500mA
- Mức tiêu thụ điện (PSU): 1.30W – 1.50W
- Mức tiêu thụ điện (PoE): 1.516W – 1.824W
- Kích thước (W x D x H x T): 235.0 x 167.5 x 214.8 x 55.1 mm
Đặc điểm đóng gói
- Bộ sản phẩm bao gồm:
- Điện thoại IP Yealink SIP-T74U
- Tay nghe kèm dây xoắn
- Cáp mạng Ethernet (2m CAT5E UTP)
- Giá đỡ
- Hướng dẫn khởi động nhanh
- Bộ đổi nguồn (tùy chọn)
- Giá treo tường (tùy chọn)
- Số lượng mỗi thùng: 5 bộ
- Trọng lượng tịnh (N.W): 5.98 kg
- Trọng lượng gộp (G.W): 6.656 kg
- Kích thước hộp quà: 258 x 247 x 99 mm
- Kích thước thùng carton: 515 x 254 x 274 mm
Compliance

5/5 - (1 bình chọn)
Thông tin bổ sung
| Thương hiệu | |
|---|---|
| Sản xuất tại |
Trung Quốc |
| Màn hình LCD |
LCD màu 4,3 " |
| Tài khoản SIP |
16 |




