-9%
Gateway FXO Analog Grandstream HT841/881
4.424.000₫ - 7.280.000₫
- Hỗ trợ 3 cấu hình SIP thông qua 1 cổng FXS và 4/8 cổng FXO
- Bộ định tuyến NAT hiệu suất cao
- Hội nghị thoại 3 chiều trên mỗi cổng
Thông tin Gateway FXO Analog Grandstream HT841/881
Grandstream HT841/881 là gateway FXO analog cho phép các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô tạo ra giải pháp VoIP dễ triển khai. Các cổng FXO này cung cấp khả năng kết nối liền mạch nhiều vị trí và tất cả các thiết bị trong văn phòng với bất kỳ mạng PBX IP được lưu trữ hoặc tại chỗ nào để giúp việc triển khai dễ dàng nhất có thể.
Dòng HT8x1 bao gồm các cổng FXO và FXS để hỗ trợ gọi từ xa đến và đi từ đường PSTN. Các tính năng điện thoại nâng cao, cung cấp tự động dễ dàng và chất lượng âm thanh tuyệt vời cho phép dòng HT8x1 trở thành cổng VoIP lý tưởng cho doanh nghiệp.
Grandstream HT841/881 có 2 mã sản phẩm sau:
- Grandstream HT841: 4 RJ11 FXO ports/1 RJ11 FXS
- Grandstream HT881: 8 RJ11 FXO ports/1 RJ11 FXS
Các đặc trưng nổi bật của Grandstream HT841/881
- Hỗ trợ 3 cấu hình SIP thông qua 1 cổng FXS và 4/8 cổng FXO
- Bộ định tuyến NAT hiệu suất cao
- Hỗ trợ Lifeline (cổng FXS sẽ được chuyển tiếp cứng sang cổng FXO) trong trường hợp mất điện
- Hội nghị thoại 3 chiều trên mỗi cổng
- Tùy chọn cung cấp tự động và an toàn bằng TR069
- Hỗ trợ Fax T.38 để fax qua IP đáng tin cậy
- Máy chủ SIP chuyển đổi dự phòng tự động chuyển sang máy chủ phụ nếu máy chủ chính mất kết nối
- Mã hóa AES mạnh mẽ với chứng chỉ bảo mật trên mỗi đơn vị
Thông số kỹ thuật của Grandstream HT841/881
Giao diện | |
Giao diện điện thoại | HT841: 4 cổng RJ11 FXO/1 cổng RJ11 FXS HT881: 8 cổng RJ11 FXO/1 cổng RJ11 FXS |
Giao diện mạng | Hai cổng RJ45 10/100/1000Mbps, một cổng hỗ trợ PoE-PD 802.3af Lưu ý: Lên đến 1000Mbps ở chế độ Bridge, lên tới 100Mbps ở chế độ NAT |
Đèn LED | POWER, NET1, NET2, FXS, FXO |
Nút khôi phục cài đặt gốc | Có |
Voice, Fax, Modem | |
Tính năng điện thoại | Hiển thị hoặc chặn ID người gọi, chờ cuộc gọi, flash, chuyển ẩn hoặc tham dự, chuyển tiếp, giữ, không làm phiền, hội nghị 3 chiều |
Codec thoại | G.711 với Phụ lục I (PLC) và Phụ lục II (VAD/CNG), G.723.1, G.729, G.726, iLBC, OPUS, bộ đệm jitter động, khử tiếng vang dòng nâng cao |
Fax qua IP | Chuyển tiếp fax nhóm 3 tuân thủ T.38 lên tới 14,4kpbs và tự động chuyển sang G.711 để truyền fax |
Short/Long Haul Ring Load | 3 REN: Lên tới 1km trên 24 AWG |
ID người gọi | Bellcore Loại 1 & 2, ETSI, BT, NTT và CID dựa trên DTMF |
Phương pháp ngắt kết nối | Busy Tone, Polarity Reversal/Wink, Loop Current |
Signaling | |
Giao thức mạng | TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS, DHCP, NTP,TFTP, TELNET, STUN, SIP (RFC3261), SIP over TCP/TLS, SRTP, TR-069 |
QoS | Lớp 2 (802.1Q Vlan, SIP/RTP 802.1p) và Lớp 3 (ToS, Diffserv, MPLS) |
Phương pháp DTMF | In-audio, RFC2833 and/or SIP INFO |
Provisioning and Control | HTTP, HTTPS, TFTP, SSH, TR-069, secure and automated provisioning using AES encryption, syslog |
Bảo mật | |
Media | SRTP |
Control | TLS/SIPS/HTTPS |
Quản lý | Hỗ trợ Syslog, Telnet, SSH, Quản lý từ xa bằng trình duyệt web |
Physical | |
Nguồn điện đa năng | Đầu vào POE: 4 8V/0. 5 A Đầu vào DC: 12V/1A |
Thuộc về môi trường | Hoạt động: 32° – 104°F Bảo quản: 14° – 140°F Độ ẩm: 10 – 90% không ngưng tụ |
Kích thước và trọng lượng | 190mm x 100mm x 28mm (L x W x D) Trọng lượng: 0,46kg |
Nội dung gói | 1x HT841/HT881, 1x Cáp Ethernet, 1x Hướng dẫn cài đặt nhanh (Không bao gồm nguồn điện) |
Compliance | FCC/CE/RCM/IC/UKCA |
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Sản xuất tại | |
Bảo hành |
12 tháng |
Cổng FXO | , |