| General |
| Interface | Bộ điều khiển: USB 2.0 High Speed (B), Bluetooth, NFC (Giao tiếp trường gần), Đầu vào âm thanh (chân RCA stereo), Đầu ra âm thanh (chân RCA stereo), Đầu nối loa ngoài (chân RCA) x 2, Đầu cắm nguồn, Đầu cắm micro, Micro: Đấu vào và đầu ra của thiết bị đầu cuối |
| Kích thước | Bộ điều khiển (Rộng x Cao x Dày): 332 x 95 x 162 mm (13,1 x 3,74 x 6,38 in), Micro (Rộng x Cao x Dày): 136 x 36 x 136 mm (5,35 x 1,42 x 5,35 in) |
| Trọng lượng | Bộ điều khiển: 1,8 kg (4,0 lbs), Micro: 0,4 kg (0,9 lbs) |
| Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows 11, Windows 10 (32bit/64bit), Windows 8.1 (32bit/64bit), macOS 12, macOS 11, macOS 10.15 |
| Phụ kiện | Cáp nguồn 3 m (9,8 ft), cáp USB 5 m (16,4 ft)), cáp micro 5 m (16,4 ft)), Hướng dẫn sử dụng nhanh |
| Tổng quan |
| Công suất tiêu thụ (tối đa) | 20 W (một micro kết nối), 35 W (năm micro kết nối) |
| Nguồn điện | [Hoa Kỳ và Canada] AC 120 V (60 Hz), [Anh, Châu Âu và Nga] AC 220 – 240 V (50 Hz) |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 0-40° C (32 – 104° F), Độ ẩm: 20 – 85% (không ngưng tụ) |
| Hướng dẫn bằng giọng nói | Anh, Nhật, Trung, Hàn, Pháp, Tây Ban Nha, Đức |
| Khác | Cập nhật firmware (chuyển từ PC/Mac qua USB), Micro nối dài có thể mua thêm (YVC-MIC1000EX) |
| Âm thanh |
| Microphones | Micro đơn hướng x 3, độ phủ 360° |
| Speakers | Loa toàn dải x 1 |
| Maximum volume | 95 dB (0,5 m (1,6 ft)) |
| Frequency bandwidth | 100 Hz – 20.000 Hz |
| Xử lý tín hiệu | Adaptive echo canceller (bộ khử tiếng vọng), Noise reduction (loại bỏ tiếng ồn), Automatic tracking (theo dõi tự động), Automatic gain control (kiếm soát độ lớn tự động), Automatic room EQ (room EQ tự động), Dereverberation (triệt tiêu tiếng vang), Automatic audio tuning (tự động chỉnh âm thanh) |