Màn hình FHD LG LT340C(NA) Series là một sản phẩm màn hình hiển thị thương mại của LG. Dòng sản phẩm này có nhiều kích thước màn hình khác nhau, bao gồm 32 inch và 43 inch. Các màn hình trong dòng sản phẩm này đều có độ phân giải Full HD (1920 x 1080 pixel), công nghệ hiển thị IPS. Chúng cũng có khả năng hiển thị màu sắc sáng và chân thực với độ tương phản cao và độ sáng lên đến 400cd/m².
Màn hình FHD LG LT340C(NA) Series có 2 mã sản phẩm:
- 32LT340C (NA): Màn hình FHD 32LT340C (NA) | Kích thước màn hình 32 inch; Độ sáng 240 cd/m²
- 43LT340C (NA): Màn hình FHD 43LT340C (NA) | Kích thước màn hình 43 inch; Độ sáng 400 cd/m²
Các đặc điểm nổi bật của LG LT340C(NA) Series
TV thương mại thiết yếu với nhiều mục đích sử dụng
TV LG Commercial Lite được thiết kế đặc biệt cho khách sạn và doanh nghiệp. Khách hàng và khách hàng của bạn sẽ hài lòng với giao diện thân thiện với người dùng và chất lượng hình ảnh và video tuyệt vời của LT340C
Kiểm soát SuperSign
SuperSign Control là một phần mềm điều khiển cơ bản cho phép giám sát tối đa 100 màn hình từ một tài khoản và một máy chủ. Các yếu tố cần thiết như nguồn, âm lượng và lập lịch có thể được điều chỉnh từ xa bằng các bản cập nhật chương trình cơ sở được hỗ trợ.
Sao chép dữ liệu USB
Sao chép dữ liệu USB cho phép quản lý nhiều màn hình hiệu quả hơn để vận hành và xem tối ưu. Đối với các bản cập nhật quản lý nội dung, người dùng chỉ cần sao chép dữ liệu vào USB trong một màn hình và sau đó dễ dàng phân phối dữ liệu đó sang các màn hình khác thông qua trình cắm USB.
Bảo trì dễ dàng hơn
Giám sát từ xa theo thời gian thực
Trong trường hợp trục trặc hoặc lỗi, có thể cấu hình dịch vụ chăm sóc từ xa theo thời gian thực. Nếu xảy ra lỗi, thông báo ngay lập tức sẽ được gửi qua SNMP (Giao thức quản lý mạng đơn giản) để tạo điều kiện giám sát và khắc phục sự cố.
WOL (Wake-on-LAN)
WOL(Wake-on-LAN) cho phép người dùng gửi tin nhắn qua mạng để bật màn hình.
Khả năng tương thích với Hệ thống điều khiển AV
TV LG này có Chứng nhận Crestron Connected Ⓡ , một chức năng dành riêng cho phòng họp và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong thị trường không gian họp của công ty.
DPM (Quản lý năng lượng hiển thị)
Từ giờ trở đi, bạn có thể định cấu hình chức năng DPM (Quản lý nguồn hiển thị) bằng cách bật chức năng này. Khi không có tín hiệu, TV sẽ chuyển sang chế độ DPM để quản lý năng lượng hiệu quả.
Lập lịch thời gian
Tạo lịch trình thời gian của riêng bạn cho TV thương mại của bạn. Khi bạn đặt giờ mở/đóng cửa và ngày nghỉ, TV sẽ bật/tắt theo lịch làm việc
Thông số kỹ thuật của màn hình FHD LG LT340C(NA) Series
32LT340C (NA) | 43LT340C (NA) | ||
Display | Inch | 32″ | 43″ |
Độ phân giải | 1,366 X 768 (HD) | 1,366 X 768 (HD) | |
Đèn nền | Direct BLU | Direct BLU | |
Độ sáng (cd/m²) | 240 | 400 | |
Video | Tầm nhìn HDR / HDR Dolby | Không | Không |
Âm thanh | Đầu ra âm thanh | 5W + 5W | 10W + 10W |
Hệ thông loa | 2.0 kênh | 2.0 kênh | |
Hệ thống phát sóng | TV Reception | ATSC / Clear QAM/VSB, Analog NTS | ATSC / Clear QAM/VSB, Analog NTS |
Tính năng | Hospitality | Sao chép USB, WOL, SNMP, Chẩn đoán (USB), HTNG-CEC (1.4), HDMI-CEC (1.4), Mã đa hồng ngoại, PDM (Chế độ hiển thị công cộng), Video / Màn hình chào mừng, Tương thích RJP, Tự động tắt / Hẹn giờ ngủ , Motion Eye Care, Vỏ chống trộm Chromecast Dongle (Tùy chọn, chỉ dành cho 49 inch), Crestron ConnectedⓇ (Điều khiển dựa trên mạng), DPM, Bộ lập lịch thời gian | |
Giao diện giắc cắm | Set Side | HDMI In (1.4), USB (2.0) | HDMI In (1.4), USB (2.0) |
Set Rear | Đầu vào HDMI (1.4), Đầu vào RF, Đầu vào AV, Đầu ra âm thanh kỹ thuật số, Đầu vào âm thanh PC, RS-232C, RJ45 | Đầu vào HDMI (1.4), Đầu vào RF, Đầu vào AV, Đầu ra âm thanh kỹ thuật số, Đầu vào âm thanh PC, RS-232C, RJ45 | |
Kích thước (Đơn vị: mm) | Vesa | 200 x 200 | 200 x 200 |
W x H x D / trọng lượng (có chân đế) | 739 x 472 x 168 / 4,9 | 977 x 615 x 187 / 8.1 | |
W x H x D / trọng lượng (không có chân đế) | 739 x 441 x 74,6 (84) / 4,85 | 977 x 575 x 71.7 (80.8) / 8 | |
W x H x D / Trọng lượng (Vận chuyển) | 812 x 510 x 142 / 6.1 | 1,060 x 660 x 152 / 10.5 | |
Công suất (Đơn vị: Watts) | Điện áp, Hz | 120V, 50/60Hz | 120V, 50/60Hz |
Đặc trưng | 34,3W | 56W | |
Đứng gần | Dưới 0,5W | Dưới 0,5W | |
Tổng quan | Vùng đất | Bắc Mỹ | Bắc Mỹ |