LG UL3J-E Series là màn hình hiển thị LG webOS độ phân giải UHD mang đến màu sắc và chi tiết nội dung sống động và rất thực. Ngoài ra, góc xem rộng được áp dụng với tấm nền IPS, cung cấp nội dung rõ ràng. Thiết kế mỏng tinh xảo giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt. Ngoài ra, nó còn tăng trải nghiệm đắm chìm trong hình ảnh và mang đến một thiết kế tinh tế, giúp bạn dễ dàng trang trí nội thất xung quanh vị trí lắp đặt.
LG UL3J-E Series có 5 mã sản phẩm tùy chọn với kích thước màn hình khác nhau:
- LG 43UL3J-E: Kích thước màn hình 43 inch
- LG 50UL3J-E: Kích thước màn hình 50 inch
- LG 55UL3J-E: Kích thước màn hình 55 inch
- LG 65UL3J-E: Kích thước màn hình 65 inch
- LG 75UL3J-E: Kích thước màn hình 75 inch
Các đặc điểm nổi bật của màn hình hiển thị UHD LG UL3J-E Series
LG One:Quick Share, Giải pháp chia sẻ màn hình không dây của LG
LG One:Quick Share là giải pháp chia sẻ màn hình không dây được cung cấp thông qua dòng sản phẩm LG UL3J-E Series, thiết bị truyền USB và ứng dụng. Bạn chỉ cần chia sẻ màn hình PC cá nhân với màn hình thông qua nút bấm trên USB Dongle và Wi-Fi tích hợp*, và có thể điều chỉnh các giá trị cài đặt cơ bản (âm lượng, chế độ hình ảnh, độ sáng tự động, v.v.) của màn hình kết nối mà không cần điều khiển từ xa. Ngoài ra, Chế độ Họp Văn phòng** giúp bạn hiển thị chương trình nghị sự, lưu ý trước khi cuộc họp bắt đầu.
* Người dùng cần bật Soft AP tại menu Network của màn hình.
** Người dùng có thể bật Chế độ Họp văn phòng tại menu Cài đặt EZ của biểu hiệu.
*** LG One:Quick Share cần được mua riêng.
Giám sát và điều khiển từ xa
Giải pháp giám sát dựa trên web thân thiện với người dùng và cho phép người dùng sử dụng dễ dàng. Sản phẩm cho phép người dùng có khả năng truy cập đầy đủ mọi lúc, mọi nơi từ điện thoại di động của họ và PC trong môi trường có thể truy cập mạng trong khi có thể truy cập cả dữ liệu hiện tại và quá khứ. Sản phẩm cho phép người dùng giám sát thiết bị, điều chỉnh và điều khiển thiết bị từ xa theo thời gian thực.
Tương thích với hệ thống điều khiển AV
LG UL3J-E Series hỗ trợ Crestron Connected® để có được khả năng tương thích cao với các điều khiển AV chuyên nghiệp và đạt được sự tích hợp liền mạch và điều khiển tự động**, nâng cao hiệu quả quản lý kinh doanh.
* Phải có cài đặt ban đầu từ màn hình để có được sự tương thích với Crestron Connected®.
** Điều khiển qua mạng.
Điểm truy cập không dây
LG UL3J-E Series có thể hoạt động với chức năng là bộ định tuyến ảo để làm điểm truy cập không dây cho các thiết bị di động.
Chất lượng hình ảnh tuyệt vời với độ phân giải Ultra HD
Với độ phân giải UHD giúp cho màu sắc và độ chi tiết của nội dung trở nên sống động và chân thực. Ngoài ra, góc nhìn rộng nhờ tấm nền IPS mang đến nội dung rõ nét.
Thiết kế mỏng tinh xảo
Dòng sản phẩm này có viền nhỏ và mỏng, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt. Ngoài ra, nó còn tăng trải nghiệm đắm chìm trong hình ảnh và mang đến một thiết kế tinh tế, giúp bạn dễ dàng trang trí nội thất xung quanh vị trí lắp đặt.
* So với Dòng UL3G của LG
Hiệu suất cao với LG webOS 6.0
LG webOS 6.0, được nâng cấp trong SoC * và công cụ web, có sẵn trên dòng UL3J để thực hiện mượt mà một vài tác vụ. Nền tảng biển hiệu thông minh LG webOS nâng cao sự tiện lợi của người dùng với giao diện sử dụng đồ họa trực quan.**
* SoC : System On Chip
** GUI : Giao diện sử dụng đồ họa
Nhiều kết nối cảm biến
Nền tảng LG webOS cho biển hiệu thông minh góp phần đưa ra các giải pháp giá trị nhờ hỗ trợ kết nối dễ dàng với các cảm biến bên ngoài* như GPIO, NFC/RFID, cảm biến nhiệt độ, v.v. thông qua USB plug-in.
* ví dụ: Hiển thị thông tin quảng cáo cụ thể theo thay đổi thời tiết cho khách đến cửa hàng
** Cảm biến bên ngoài cần được mua riêng và kiểm tra tính tương thích với nền tảng webOS.
Promata, Trình trợ giúp quảng cáo đơn giản của LG
Sử dụng ứng dụng Promota* của LG, có thể tải xuống trên thiết bị di động, bạn có thể dễ dàng tạo nội dung hiển thị riêng. Với Promota, bạn có thể thêm văn bản và hình ảnh để tạo hồ sơ trực tuyến cho doanh nghiệp cũng như cung cấp thông tin như tin tức sự kiện, thực đơn theo mùa, chương trình khuyến mãi và nhiều khả năng khác cho khách hàng của bạn, đồng thời đề xuất các mẫu dễ sử dụng liên quan đến ngành của bạn.
* LG Promota có thể tải xuống từ App Store và cửa hàng Google Play. (Không có sẵn tại Khu vực Châu Âu/CIS)
Loa tích hợp
Nội dung hiển thị cũng phong phú hơn với các hiệu ứng âm thanh từ loa tích hợp mà không cần mua hay lắp thêm loa bên ngoài.
Phân phối nội dung dễ dàng & Cập nhật SW
LG UL3J-E Series có tính năng Wi-Fi nhúng giúp dễ dàng phân phối nội dung không dây và cập nhật Chương trình cơ sở trong cùng một mạng.
Dịch vụ LG ConnectedCare theo thời gian thực
Bảo trì dễ dàng và nhanh chóng với dịch vụ LG ConnectedCare* tùy chọn, một giải pháp dịch vụ đám mây do LG cung cấp. Nó quản lý từ xa trạng thái của màn hình tại nơi làm việc của khách hàng để chẩn đoán lỗi và các dịch vụ điều khiển từ xa, hỗ trợ hoạt động ổn định cho doanh nghiệp của khách hàng.
* Tính khả dụng của dịch vụ ‘LG ConnectedCare’ khác nhau tùy theo khu vực và dịch vụ này cần được mua riêng. Vì vậy, vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng của LG tại khu vực của bạn để biết thêm chi tiết.
EPEAT đã đăng ký
Công cụ Electronic Product Environmental Assessment Tool (EPEAT) là một phương pháp dành cho nhiều tầng lớp khách hàng để đánh giá tác động của một sản phẩm đối với môi trường. LG UL3J-E Series là màn hình được chứng nhận EPEAT Bronzecertified*, nghĩa là màn hình này đáp ứng tất cả các tiêu chí bắt buộc trong danh mục Máy tính và Màn hình.
* Đăng ký vào tháng 4 năm 2021
Thông số kỹ thuật của màn hình LG UL3J-E Series
43UL3J-E | 50UL3J-E | 55UL3J-E | 65UL3J-E | 75UL3J-E | ||
TẤM NỀN MÀN HÌNH | Kích thước màn hình | 43″ | 50″ | 55″ | 65″ | 75″ |
Công nghệ màn hình | IPS | IPS | IPS | IPS | IPS | |
Loại đèn nền | Direct | Direct | Direct | Direct | Direct | |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 | 16:9 | 16:9 | 16:9 | 16:9 | |
Độ phân giải gốc | 3840 x 2160 (UHD) | 3840 x 2160 (UHD) | 3840 x 2160 (UHD) | 3840 x 2160 (UHD) | 3840 x 2160 (UHD) | |
Tần số quét | 120 Hz | 120 Hz | 120 Hz | 120 Hz | 120 Hz | |
Độ sáng (Điển hình) | 300 nits | 400 nits | 400 nits | 400 nits | 330 nits | |
Tỷ lệ tương phản | 1200:1 | 1200:1 | 1200:1 | 1200:1 | 1200:1 | |
CR động | 1,000,000:1 | 1,000,000:1 | 1,000,000:1 | 1,000,000:1 | 1,000,000:1 | |
Gam màu | DCI 80% | DCI 80% | DCI 80% | DCI 80% | DCI 80% | |
Góc nhìn (Ngang x Dọc) | 178° x 178° | 178° x 178° | 178° x 178° | 178° x 178° | 178° x 178° | |
Độ sâu của màu | 8bit nâng cao, 1,07 tỷ màu | 8bit nâng cao, 1,07 tỷ màu | 8bit nâng cao, 1,07 tỷ màu | 8bit nâng cao, 1,07 tỷ màu | 8bit nâng cao, 1,07 tỷ màu | |
Thời gian phản hồi | 5 ms | 5 ms | 5 ms | 5 ms | 5 ms | |
Xử lý bề mặt (Haze) | 3% | 3% | 3% | 1% | 1% | |
Tuổi thọ | 30.000 giờ | 30.000 giờ | 30.000 giờ | 30.000 giờ | 30.000 giờ | |
Số giờ hoạt động (Giờ / Ngày) | 16/7 | 16/7 | 16/7 | 16/7 | 16/7 | |
Dựng đứng / Nằm ngang | Có / Có | Có / Có | Có / Có | Có / Có | Có / Có | |
ÂM THANH | Loa tích hợp | Có | Có | Có | Có | Có |
KẾT NỐI | HDMI 1.4 In | O(3), HDCP2.2/1.4 | O(3), HDCP2.2/1.4 | O(3), HDCP2.2/1.4 | O(3), HDCP2.2/1.4 | Có (x3), HDCP 2.2 |
RS-232C In | 3.5mm Stereo (4-pin) | 3.5mm Stereo (4-pin) | 3.5mm Stereo (4-pin) | 3.5mm Stereo (4-pin) | 3.5mm Stereo (4-pin) | |
RJ45 (LAN) | Có | Có | Có | Có | Có | |
USB 2.0 Type-A | Có (x2) | Có (x2) | Có (x2) | Có (x2) | Có (x2) | |
Audio Out | Có | Có | Có | Có | Có | |
RS-232C Out | 3.5mm Stereo (4-pin) | 3.5mm Stereo (4-pin) | 3.5mm Stereo (4-pin) | 3.5mm Stereo (4-pin) | 3.5mm Stereo (4-pin) | |
THÔNG SỐ CƠ KHÍ | Màu viền | Màu xanh khói | Màu xanh khói | Màu xanh khói | Màu xanh khói | Màu xanh khói |
Độ rộng viền | Tắt: 6.9 / 6.9 / 6.9 / 18.4 Bật: 12.8 / 12.8 / 12.8 / | Tắt: 7.3 / 7.3 / 7.3 / 18.4 Bật: 12.8 / 12.8 / 12.8 / | Tắt: 6.9 / 6.9 / 6.9 / 18.4 Bật: 12.8 / 12.8 / 12.8 / | Tắt: 6.8 / 6.8 / 6.8 / 18.4 Bật: 12.8 / 12.8 / 12.8 / | Tắt: 7.9 / 7.9 / 7.9 / 18.4 Bật: 13.9 / 13.9 / 13.9 / | |
Khối lượng | 19.4 lbs / 8.8 kg | 25.8 lbs / 11.7 kg | 30.9 lbs / 14 kg | 47.4 lbs / 21.5 kg | 68.3 lbs / 31.4 kg | |
Trọng lượng khi vận chuyển | 24.0 lbs / 10.9 kg | 32.2 lbs / 14.6 kg | 41.4 lbs / 18.8 kg | 60.6 lbs / 27.5 kg | 88.8 lbs / 40.3 kg | |
Kích thước màn hình (Rộng x Cao x Dày) | 38.1 x 22.2 x 2.2 in 967 x 564 x 57.1 mm | 47.8 x 25.6 x 2.2 in 1215 x 651 x 57.1 mm | 48.6 x 28.1 x 2.6 in 1235 x 715 x 57.5 mm | 57.2 x 33.0 x 2.3 in 1454 x 838 x 57.7 mm | 66.1 x 38.0 x 2.4 in 1678 x 964 x 59.9 mm | |
Kích thước vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) | 41.5 x 26.0 x 5.6 in 1055 x 660 x 142 mm | 47.8 x 30.5 x 6.0 in 1215 x 775 x 152 mm | 53.5 x 31.9 x 6.4 in 1360 x 810 x 162 mm | 63.0 x 38.2 x 6.8 in 1600 x 970 x 172 mm | 71.7 x 43.9 x 7.9 in 1820 x 1115 x 200 mm | |
Giá lắp đặt | Không | Không | Không | Không | Không | |
Giá lắp đặt tiêu chuẩn VESA™ | 200 x 200 | 200 x 200 | 300 x 300 | 300 x 300 | 400 x 400 | |
TÍNH NĂNG | Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB | 8 GB | 8 GB | 8 GB |
Wi-Fi tích hợp | Có (Chỉ bật/tắt nguồn) | Có (Chỉ bật/tắt nguồn) | Có (Chỉ bật/tắt nguồn) | Có (Chỉ bật/tắt nguồn) | Có (Chỉ bật/tắt nguồn) | |
Cảm biến nhiệt độ | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cảm biến độ sáng tự động | Có | Có | Có | Có | Có | |
Thao tác phím cục bộ | Có | Có | Có | Có | Có | |
Thiết kế không quạt | Có | Có | Có | Có | Có | |
phiên bản webOS | Có | Có | Có | Có | Có | |
Lập kế hoạch nội dung cục bộ | Có | Có | Có | Có | Có | |
Quản lý nhóm | Có | Có | Có | Có | Có | |
USB Plug & Play | Có | Có | Có | Có | Có | |
Fail over | Có | Có | Có | Có | Có | |
Booting Logo Image | Có | Có | Có | Có | Có | |
No Signal Image | Có | Có | Có | Có | Có | |
Đồng bộ RS-232C | Có | Có | Có | Có | Có | |
Đồng bộ mạng cục bộ | Có | Có | Có | Có | Có | |
Chia sẻ màn hình | Có | Có | Có | Có | Có | |
Video Tag | Có (4, Tối đa Một đầu vào HDMI) | Có (4, Tối đa Một đầu vào HDMI) | Có (4, Tối đa Một đầu vào HDMI) | Có (4, Tối đa Một đầu vào HDMI) | Có (4, Tối đa Một đầu vào HDMI) | |
Phát qua URL | Có | Có | Có | Có | Có | |
Xoay màn hình | Có | Có | Có | Có | Có | |
External Input Rotation | Có | Có | Có | Có | Có | |
Phát liên tục | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cài đặt sao chép dữ liệu | Có | Có | Có | Có | Có | |
SNMP | Có | Có | Có | Có | Có | |
Phương pháp ISM | Có | Có | Có | Có | Có | |
Tự động đặt ID | Có | Có | Có | Có | Có | |
Status Mailing | Có | Có | Có | Có | Có | |
Trình quản lý điều khiển | Có | Có | Có | Có | Có | |
Crestron Connected | Có | Có | Có | Có | Có | |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | Có | Có | Có | Có | Có | |
Chế độ PM | Có | Có | Có | Có | Có | |
Đánh thức trên mạng LAN | Có | Có | Có | Có | Có | |
Network Ready | Có | Có | Có | Có | Có | |
Đèn hiệu | Có | Có | Có | Có | Có | |
HDMI-CEC | Có | Có | Có | Có | Có | |
Cài đặt máy chủ SI | Có | Có | Có | Có | Có | |
webRTC | Có | Có | Có | Có | Có | |
Pro:Idiom | Có | Có | Có | Có | Có | |
NGUỒN ĐIỆN & ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | Độ ẩm hoạt động | 10% đến 80% | 10% đến 80% | 10% đến 80% | 10% đến 80% | 10% đến 80% |
Nguồn điện | 100 đến 240 Vac, 50/60 Hz | 100 đến 240 Vac, 50/60 Hz | 100 đến 240 Vac, 50/60 Hz | 100 đến 240 Vac, 50/60 Hz | 100 đến 240 Vac, 50/60 Hz | |
Loại nguồn | Tích hợp nguồn | Tích hợp nguồn | Tích hợp nguồn | Tích hợp nguồn | Tích hợp nguồn | |
Mức tiêu thụ điện năng (Điển hình) | 80 W 273 BTU/Hr | 105 W 358.274 BTU/Hr | 105 W 358.274 BTU/Hr | 130 W 443.578 BTU/Hr | 155 W 528.88 BTU/Hr | |
Công suất tiêu thụ (Tối đa) | 120 W 409 BTU/Hr | 150 W 511.821 BTU/Hr | 160 W 545.943 BTU/Hr | 187 W 638.071 BTU/Hr | 220 W 750.67 BTU/Hr | |
Tiết kiệm năng lượng thông minh (70%) | 56 W | 66 W | 73.5 W | 91 W | 108.5 W | |
DPM | 0.5 W | 0.5 W | 0.5 W | 0.5 W | 0.5 W | |
Tắt nguồn | 0.5 W | 0.5 W | 0.5 W | 0.5 W | 0.5 W | |
Nhiệt độ hoạt động | 32°F đến 104°F 0°C đến 40°C | 32°F đến 104°F 0°C đến 40°C | 32°F đến 104°F 0°C đến 40°C | 32°F đến 104°F 0°C đến 40°C | 32°F đến 104°F 0°C đến 40°C | |
Nhiệt độ hoạt động (Cảnh chân dung) | 32°F đến 95°F 0°C đến 35°C | 32°F đến 95°F 0°C đến 35°C | 32°F đến 95°F 0°C đến 35°C | 32°F đến 95°F 0°C đến 35°C | 32°F đến 95°F 0°C đến 35°C | |
CHỨNG NHẬN | FCC Class “A” (Regulatory) | Có | Có | Có | Có | Có |
CE (Regulatory) | Có | Có | Có | Có | Có | |
ErP / Energy Star (Environmental) | Có | Có | Có | Có | Có | |
ePEAT (US only) (Environmental) | Có | Có | Có | Có | Có | |
LG SOFTWARE & SERVICES* | SuperSign CMS | Có | Có | Có | Có | Có |
SuperSign Control / Control+ | Có / Có | Có / Có | Có / Có | Có / Có | Có / Có | |
SuperSign White Balance | Có | Có | Có | Có | Có | |
SuperSign Media Editor | Có | Có | Có | Có | Có | |
Promota | Có (Không khả dụng cho EU/CIS) | Có (Không khả dụng cho EU/CIS) | Có (Không khả dụng cho EU/CIS) | Có (Không khả dụng cho EU/CIS) | Có (Không khả dụng cho EU/CIS) | |
Signage 365 Care | Có | Có | Có | Có | Có |