Màn hình LED trong nhà LG LAC Series là dòng sản phẩm LAC Curved hỗ trợ cả định dạng cong lõm và cong lồi. Sản phẩm có tính mềm dẻo cao, siêu mỏng, siêu nhẹ và màu đen toàn bộ.
Màn hình LED trong nhà LG LAC Series có các mã sản phẩm tùy chọn như sau:
- LAC025DD3: Màn hình LED P2.5 trong nhà LG LAC025DD3 | Khoảng cách điểm ảnh: 2,5mm
- LAC025DD4: Màn hình LED P2.5 trong nhà LG LAC025DD4 | Khoảng cách điểm ảnh: 2,5mm
- LAC029DD3: Màn hình LED P2.97 trong nhà LG LAC029DD3 | Khoảng cách điểm ảnh: 2,97mm
- LAC029DD4: Màn hình LED P2.97 trong nhà LG LAC029DD4 | Khoảng cách điểm ảnh: 2,97mm
- LAC039DD3: Màn hình LED P3.91 trong nhà LG LAC029DD4 | Khoảng cách điểm ảnh: 3,91mm
- LAC039DD4: Màn hình LED P3.91 trong nhà LG LAC039DD4 | Khoảng cách điểm ảnh: 3,91mm
Các đặc điểm nổi bật của màn hình LED trong nhà LG LAC Series
Thiết kế linh hoạt
Mỗi unit case có thể điều chỉnh lên tới 20 độ với 5 góc và hỗ trợ bán kính cong lên tới 1,430R, điều này cho phép một thiết kế cong thực thụ. Chỉ cần 18 tấm để dựng nên một màn hình tròn với đường kính 2,864m.
Độ sáng 1.200 nits
Lắp đặt tại khu vực rộng lớn với ánh sáng trong nhà hoặc ánh sáng tự nhiên, sản phẩm có độ sáng cao này nhanh chóng thu hút sự quan tâm của khách hàng và truyền tải hiệu quả thông điệp mà bạn mong muốn.
Thiết kế an toàn IP30
Mặc dù được lắp đặt, sử dụng trong nhà, sản phẩm có IP30 này sẽ đảm bảo độ bền vượt trội trong quá trình sử dụng. IP30 giúp bảo vệ Units Case khỏi các vật rắn cho kích thước từ Φ2,5mm trở lên (ví dụ, ốc vít).
Thao tác từ cả mặt trước và mặt sau
Có thể thao tác với sản phẩm từ cả mặt trước và mặt sau, nhờ đó khách hàng có thể lựa chọn theo điều kiện lắp đặt và giảm thiểu các hạn chế trong khi lắp đặt và bảo dưỡng.
Modules nguồn và điều khiển có thể tháo lắp
Các modules nguồn và điều khiển đính vào unit cases có thể dễ dàng tháo ra khi cần sửa chữa.
Kết nối đơn giản bằng nam châm
Kết nối nam châm và chốt giữa 2 units cases được sử dụng để cố định và sửa chữa dễ dàng.
Chất lượng hình ảnh đồng nhất
Mỗi bước sản xuất đều được quản lý chặt chẽ, trong khi quy trình hiệu chỉnh tại nhà máy đảm bảo chất lượng nhất quán giữa các unit case. Màn hình hiển thị nội dung mượt mà với độ sáng đồng nhất đạt 97%.
Màu sắc sống động chân thực
Với tiêu chuẩn chất lượng chặt chẽ của LG, các màn hình LED của LG có khả năng tái tạo hình ảnh chính xác, hiển thị màu sắc nguyên gốc của vật thể một cách sống động mà không bị biến dạng.
Sản phẩm đạt chứng nhận an toàn RoHS
Với chứng nhận RoHS, toàn bộ các mẫu màn hình LED của LG đều là những sản phẩm thân thiện với môi trường, không sử dụng các vật liệu có hại cho môi trường và con người.
Thông số kỹ thuật màn hình LED trong nhà LG LAC Series
Tên Model | LAC025DD3 | LAC025DD4 | LAC029DD3 | LAC029DD4 | LAC039DD3 | LAC039DD4 |
Cấu hình điểm ảnh | SMD 3 trong 1 | SMD 3 trong 1 | SMD 3 trong 1 | SMD 3 trong 1 | SMD 3 trong 1 | SMD 3 trong 1 |
Cự ly điểm ảnh (mm) | 2.5 | 2.5 | 2.97 | 2.97 | 3.91 | 3.91 |
Độ phân giải của một Unit Case (RộngxCao) | 200×200 | 200×200 | 168×168 | 168×168 | 128×128 | 128×128 |
Kích thước của một Unit Case (RộngxCaoxDày, mm) | 500x500x84 | 500x500x84 | 500x500x84 | 500x500x84 | 500x500x84 | 500x500x84 |
Khối lượng của một Unit Case / Mét vuông (kg) | 8,9/35,6 | 8,9/35,6 | 8,9/35,6 | 8,9/35,6 | 8,9/35,6 | 8,9/35,6 |
Mặt thao tác (trước – sau) | Sau* / Trước (One option Only) | Sau* / Trước (One option Only) | Sau* / Trước (One option Only) | Sau* / Trước (One option Only) | Sau* / Trước (One option Only) | Sau* / Trước (One option Only) |
Độ sáng tối thiểu (Sau khi cân bằng, cd/m²) | 1200 | 1200 | 1200 | 1200 | 1200 | 1200 |
Nhiệt độ màu | 6500 | 6500 | 6500 | 6500 | 6500 | 6500 |
Góc nhìn rõ (ngang/dọc) | 160/160 | 160/160 | 160/160 | 160/160 | 160/160 | 160/160 |
Độ đồng nhất của độ sáng | 97% | 97% | 97% | 97% | 97% | 97% |
Độ đồng nhất màu sắc | ±0,003Cx,Cy | ±0,003Cx,Cy | ±0,003Cx,Cy | ±0,003Cx,Cy | ±0,003Cx,Cy | ±0,003Cx,Cy |
Tỷ lệ tương phản | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 |
Độ sâu màu (bit) | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 |
Công suất tiêu thụ (W/Unit Case,Trung bình/Tối đa) | 50/150 | 50/150 | 50/150 | 50/150 | 50/150 | 50/150 |
Công suất tiêu thụ (W/m², Tối đa) | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
Nguồn điện (V) | 100 đến 240 | 100 đến 240 | 100 đến 240 | 100 đến 240 | 100 đến 240 | 100 đến 240 |
Tốc độ làm tươi (Hz) | 1920 | 1920 | 1920 | 1920 | 1920 | 1920 |
Tuổi thọ (Độ sáng còn một nửa sau: (giờ))* | 80000 | 80000 | 80000 | 80000 | 80000 | 80000 |
Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ (°C) / Độ ẩm | -10° đến 45°/0-80%RH | -10° đến 45°/0-80%RH | -10° đến 45°/0-80%RH | -10° đến 45°/0-80%RH | -10° đến 45°/0-80%RH | -10° đến 45°/0-80%RH |
* Yêu cầu khoảng cách tối thiểu giữa tường và mặt sau là 100mm.
** Model khác nhau ở các nước, kiểm tra với đội sales.