Màn hình LED trong nhà LG LSBB Series

Liên hệ

  • Pixel Pitch: 0,94 mm/ 1,25 mm/ 1,56 mm/ 1,88 mm
  • Độ sáng: 600 nit
  • Chỉ báo trạng thái phát hiện tín hiệu
  • Khả năng phục vụ phía trước
  • Cabinet nhẹ xử lý
  • Khả năng tương thích với Giải pháp phần mềm LG
Thông tin Màn hình LED trong nhà LG LSBB Series

LG LSBB Series là màn hình LED trong nhà (Indoor) của thương hiệu LG, với công nghệ hiện đại, khoảng cách điểm ảnh tùy chọn: 0.94 mm, 1.25 mm, 1.56 mm, 1.88 mm mang lại cho người dùng một trải nghiệm sống động, chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Màn hình LG LSBB Series phù hợp với nhiều yêu cầu cụ thể khác nhau như: Màn hình cho sân bay, màn hình cho sân vận động, màn hình cho Trung tâm điều hành…

LG LSBB Series bao gồm 4 mã sản phẩm sau:

Mã sản phẩmTên sản phẩmMô tả
LSBB009Màn hình LED P0.94 trong nhà LG LSBB009
  • Pixel Pitch: 0.94 mm
  • Độ sáng: 600 nit
  • Chỉ báo trạng thái phát hiện tín hiệu
  • Khả năng phục vụ phía trước
  • Cabinet nhẹ dễ xử lý
  • Khả năng tương thích với Giải pháp phần mềm LG
LSBB009Màn hình LED P1.25 trong nhà LG LSBB012
  • Pixel Pitch: 1.25 mm
  • Độ sáng: 600 nit
  • Chỉ báo trạng thái phát hiện tín hiệu
  • Khả năng phục vụ phía trước
  • Cabinet nhẹ dễ xử lý
  • Khả năng tương thích với Giải pháp phần mềm LG
LSBB009Màn hình LED P1.56 trong nhà LG LSBB015
  • Pixel Pitch: 1.56 mm
  • Độ sáng: 600 nit
  • Chỉ báo trạng thái phát hiện tín hiệu
  • Khả năng phục vụ phía trước
  • Cabinet nhẹ dễ xử lý
  • Khả năng tương thích với Giải pháp phần mềm LG
LSBB018Màn hình LED P1.88 trong nhà LG LSBB018
  • Pixel Pitch: 1.88 mm
  • Độ sáng: 600 nit
  • Chỉ báo trạng thái phát hiện tín hiệu
  • Khả năng phục vụ phía trước
  • Cabinet nhẹ dễ xử lý
  • Khả năng tương thích với Giải pháp phần mềm LG

Các đặc điểm nổi bật của màn hình LED trong nhà LG LSBB Series

Chỉ báo trạng thái phát hiện tín hiệu

Nút và chỉ báo trạng thái nằm trong khung chính của cấu trúc cabinet và có thể được truy cập từ cả phía trước và phía sau.

Các đặc điểm nổi bật của màn hình LED trong nhà LG LSBB Series
Căn chỉnh dễ dàng theo hướng Z

Căn chỉnh dễ dàng theo hướng Z

Có thể sử dụng một công cụ thống nhất để điều chỉnh 6 trục X/Y/Z giữa các bảng. Mô-đun có thể dễ dàng điều chỉnh theo hướng Z và độ phẳng có thể được tối ưu hóa lại.

Khả năng phục vụ phía trước

Sản phẩm cung cấp lối vào phía trước, giải phóng khách hàng khỏi không gian tiếp cận phía sau.

Khả năng phục vụ phía trước
Cabinet nhẹ dễ xử lý

Cabinet nhẹ dễ xử lý

Nó nhẹ và dễ cài đặt, giảm nguy cơ hư hỏng trong quá trình cài đặt một cách hiệu quả. Trọn bộ màn hình LED vẫn nhẹ, giảm sức căng cho kết cấu giữ màn hình.

Dự phòng tín hiệu / nguồn

Với bộ điều khiển và bộ nguồn bổ sung, bộ điều khiển dự phòng sẽ kích hoạt nếu xảy ra lỗi truyền tín hiệu, ngăn ngừa lỗi mất màn hình (Dự phòng tín hiệu). Sản phẩm cũng cung cấp tùy chọn Dự phòng nguồn. * Hai bộ nguồn được cung cấp trong tủ đèn LED đơn, một bộ kích hoạt để cung cấp điện khi bộ kia bị hỏng.

* Trong trường hợp Dự phòng nguồn điện, các tùy chọn bổ sung có sẵn dưới dạng tiện ích bổ sung khi đặt hàng và sẽ phát sinh thêm chi phí.

Dự phòng tín hiệu / nguồn
Khả năng tương thích với Giải pháp phần mềm LG

Khả năng tương thích với Giải pháp phần mềm LG

Được hỗ trợ bởi bộ điều khiển hệ thống hiệu suất cao của LG, dòng LSBB tương thích với các giải pháp phần mềm của LG bao gồm SuperSign CMS, LED Assistant và ConnectedCare, giúp khách hàng vận hành công việc kinh doanh của mình một cách hoàn hảo.

* Tính khả dụng của dịch vụ ‘LG ConnectedCare’ khác nhau tùy theo khu vực và dịch vụ này cần được mua riêng. Vì vậy, vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng của LG tại khu vực của bạn để biết thêm chi tiết.

* Các mục có thể được theo dõi bởi LG ConnectedCare: Bo mạch chính (Nhiệt độ, Trạng thái tín hiệu, Phiên bản FPGA, Trạng thái kết nối Ethernet), Thẻ nhận (Nhiệt độ, Nguồn LED)

Thông số kỹ thuật của màn hình LED trong nhà LG LSBB Series

  LSBB009 (LSBB009-GF)LSBB012 (LSBB012-GD)LSBB015 (LSBB015-GD)LSBB018 (LSBB018-GD)
Thông số vật lýCấu hình Pixeltheone LG LSAC Series,LG LSAC012,LG LSAC0253 in 1 SMD3 in 1 SMD3 in 1 SMD3 in 1 SMD
Khoảng cách điểm ảnh (mm)0.9381.2501.5631.875
Độ phân giải mô-đun (W × H)160 × 360120 × 27096 × 21680 × 180
Kích thước mô-đun (W × H, mm)150 × 337.5150 × 337.5150 × 337.5150 × 337.5
Trọng lượng mỗi Mô-đun (kg)0.500.500.500.50
Số mô-đun trên mỗi Cabinet (W × H)4 × 14 × 14 × 14 × 1
Độ phân giải Cabinet (W×H)640 × 360480 × 270384 × 216320 × 180
Kích thước Cabinet (Rộng × Cao × Sâu, mm)600 × 337.5 × 56600 × 337.5 × 56600 × 337.5 × 56600 × 337.5 × 56
Diện tích bề mặt Cabinet (m²)0.2030.2030.2030.203
Trọng lượng mỗi Cabinet (kg/Tủ)6.06.06.06.0
Trọng lượng trên Mét vuông (kg/m²)30.030.030.030.0
Mật độ điểm ảnh vật lý (pixel/m²)1,137,777640,000409,600284,444
Độ phẳng của Cabinet (mm)0.50.50.50.5
Vật liệu CabinetNhôm đúcNhôm đúcNhôm đúcNhôm đúc
Truy cập dịch vụPhía trướcPhía trướcPhía trướcPhía trước
Thông số quang họcĐộ sáng tối đa (Sau khi hiệu chỉnh)600600600600
Nhiệt độ màu (K)3,200-9,3003,200-9,3003,200-9,3003,200-9,300
Góc nhìn trực quan (H×V)160 × 140160 × 140160 × 140160 × 140
Độ sáng đồng nhất97%97%97%97%
Độ đồng nhất màu±0.003 Cx,Cy±0.003 Cx,Cy±0.003 Cx,Cy±0.003 Cx,Cy
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)5,000 : 15,000 : 15,000 : 15,000 : 1
Độ sâu xử lý (bit)16
(HDR10, HDR10 Pro)
16
(HDR10, HDR10 Pro)
16
(HDR10, HDR10 Pro)
16
(HDR10, HDR10 Pro)
Thông số điệnMức tiêu thụ điện năng (W//Cabinet, Tối đa)120120120120
Mức tiêu thụ điện năng (W//Cabinet, Trung bình)40404040
Công suất tiêu thụ (W/m², Tối đa)600600600600
Mức tiêu thụ điện (BTU//Cabinet, Tối đa)409409409409
Mức tiêu thụ điện năng (BTU//Cabinet, Trung bình)136136136136
Điện năng tiêu thụ (BTU/m², Max.)2,0472,0472,0472,047
Nguồn điện (V)AC 100-240 V (50-60 Hz)AC 100-240 V (50-60 Hz)AC 100-240 V (50-60 Hz)AC 100-240 V (50-60 Hz)
Tốc độ khung hình (Hz)50 / 6050 / 6050 / 6050 / 60
Tốc độ làm mới (Hz)3,8403,8403,8403,840
Điều kiện hoạt độngTuổi thọ LED (Độ sáng một nửa)100,000100,000100,000100,000
Nhiệt độ hoạt động (°C)0 đến +400 đến +400 đến +400 đến +40
Độ ẩm hoạt động10-80% RH10-80% RH10-80% RH10-80% RH
Xếp hạng IP Trước / SauIP5X / IP5XIP5X / IP5XIP5X / IP5XIP5X / IP5X
5/5 - (1 bình chọn)
Thông tin bổ sung
Thương hiệu