Màn hình LED trong nhà LG LWBC Series

Liên hệ

  • Khoảng cách điểm ảnh: 2,60 mm; 2,98 mm; 3,91 mm
  • Độ sáng: 3.500 nit
  • Viền mỏng
  • Hiệu suất cao lâu dài
  • Thiết kế khóa và lật nhanh
  • Khả năng bảo trì phía trước hoặc phía sau
Thông tin Màn hình LED trong nhà LG LWBC Series

LG LWBC Series là màn hình LED trong nhà (Indoor) với tùy chọn khoảng cách điểm ảnh khác nhau: 2,60 mm, 2,98 mm và 3,91 mm với công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến, màn hình này có thể hiển thị các màu sắc với độ chính xác cao và độ tương phản tốt, mang đến cho người dùng trải nghiệm hiển thị đẹp mắt và chân thực.

LG LWBC Series có 3 mã sản phẩm sau:

  • LWBC026: Màn hình LED P2.60 trong nhà LG LWBC026 | Khoảng cách điểm ảnh: 2,60 mm
  • LWBC029: Màn hình LED P2.98 trong nhà LG LWBC029 | Khoảng cách điểm ảnh: 2,98 mm
  • LWBC039: Màn hình LED P3.91 trong nhà LG LWBC039 | Khoảng cách điểm ảnh: 3,91 mm

Các đặc điểm nổi bật của màn hình LED trong nhà LG LWBC Series

Khả năng hiển thị cao dưới ánh sáng mặt trời

Với độ sáng tuyệt vời 3.500 nits, LWBC truyền tải nội dung rõ ràng và thu hút sự chú ý của công chúng, đây là màn hình tối ưu cho khả năng hiển thị ngoài trời.

Các đặc điểm nổi bật của màn hình LED trong nhà LG LWBC Series
Các đặc điểm nổi bật của màn hình LED trong nhà LG LWBC Series

Thiết kế góc 90° có sẵn

Nếu bạn thêm tùy chọn góc 90°, LG LWBC Series sẽ phù hợp một cách tự nhiên với không gian và mang đến nội dung mượt mà & hoàn hảo cho khách hàng.

Cài đặt & Bảo trì phía trước hoặc phía sau

Dễ dàng truy cập vào tủ phía trước hoặc phía sau để bảo trì.

Cài đặt & Bảo trì phía trước hoặc phía sau
Thiết kế khóa và lật nhanh

Thiết kế khóa và lật nhanh

Dễ dàng cài đặt với hệ thống khóa nhanh và duy trì sự liên kết nổi bật. Ngoài ra, thiết kế lật giúp dễ dàng sửa chữa và thay thế hệ thống điện tích hợp và thẻ tiếp nhận.

Khả năng tương thích với Giải pháp phần mềm LG

Được hỗ trợ bởi bộ điều khiển hệ thống hiệu suất cao của LG, dòng LWBC tương thích với các giải pháp phần mềm của LG bao gồm SuperSign CMS, LED Assistant và ConnectedCare, giúp khách hàng vận hành công việc kinh doanh của mình một cách hoàn hảo.

* Tính khả dụng của dịch vụ ‘LG ConnectedCare’ khác nhau tùy theo khu vực và dịch vụ này cần được mua riêng. Vì vậy, vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng của LG tại khu vực của bạn để biết thêm chi tiết.

* Các mục có thể được theo dõi bởi LG ConnectedCare : Bo mạch chính (Nhiệt độ, Trạng thái tín hiệu, Phiên bản FPGA, Trạng thái kết nối Ethernet), Thẻ nhận (Nhiệt độ, Nguồn LED)

* GUI thực tế có thể khác nhau trong các phiên bản webOS khác nhau.

Khả năng tương thích với Giải pháp phần mềm LG

Thông số kỹ thuật của màn hình LG LWBC Series

  LWBC026LWBC029LWBC039
Thông số vật lýCấu hình điểm ảnh3 trong 1SMD3 trong 1SMD3 trong 1SMD
Khoảng cách điểm ảnh (mm)2.6042.9763.906
Độ phân giải mô-đun (W x H)96 × 9684 × 8464 × 64
Kích thước mô-đun (Rộng x Cao, mm)250 × 250250 × 250250 × 250
Trọng lượng mỗi mô-đun (kg)0,70 (±0,003 kg)0,70 (±0,003 kg)0,70 (±0,003 kg)
Số mô-đun trên mỗi tủ (W × H)2 x 4 (-GD) / 1 x 2 (-CD)2 x 4 (-GD) / 1 x 2 (-CD)2 x 4 (-GD) / 1 x 2 (-CD)
Độ phân giải nội các (W × H)192 x 384 (-GD)
96 x 192 (-CD)
192 x 384 (-GD)
96 x 192 (-CD)
192 x 384 (-GD)
96 x 192 (-CD)
Kích thước tủ (W × H × D, mm)500 x 1.000 x 69 (-GD)
250 x 500 x 69 (-CD)
500 x 1.000 x 69 (-GD)
250 x 500 x 69 (-CD)
500 x 1.000 x 69 (-GD)
250 x 500 x 69 (-CD)
Diện tích bề mặt tủ (m²)0,500 (-GD) / 0,125 (-CD)0,500 (-GD) / 0,125 (-CD)0,500 (-GD) / 0,125 (-CD)
Trọng lượng mỗi tủ (kg/tủ)13,0 (-GD) / 4,7 (-CD)13,0 (-GD) / 4,7 (-CD)13,0 (-GD) / 4,7 (-CD)
Trọng lượng trên một mét vuông (kg/m²)26,0 (-GD) / 37,6 (-CD)26,0 (-GD) / 37,6 (-CD)26,0 (-GD) / 37,6 (-CD)
Mật độ điểm ảnh vật lý (pixel/m²)147,456112,89665,536
Độ phẳng của tủ0,50,50,5
Chất liệu tủĐúc nhômĐúc nhômĐúc nhôm
Truy cập dịch vụTrước hoặc sauTrước hoặc sauTrước hoặc sau
Thông số quang họcĐộ sáng tối đa (Sau khi hiệu chỉnh)3.5003.5003.500
Nhiệt độ màu3,200-9,300 (K)3,200-9,300 (K)3,200-9,300 (K)
Góc nhìn Trực quan (Ngang/Dọc)160 × 140160 × 140160 × 140
Độ sáng đồng nhất97%97%97%
Độ đồng đều màu±0,003 Cx,Cy±0,003 Cx,Cy±0,003 Cx,Cy
Độ tương phản5.000 : 1 (Điển hình)5.000 : 1 (Điển hình)5.000 : 1 (Điển hình)
Độ sâu xử lý (bit)16 (HDR10, HDR10 Pro)16 (HDR10, HDR10 Pro)16 (HDR10, HDR10 Pro)
Thông số điệnMức tiêu thụ điện năng (W/Tủ, Tối đa)300 (-GD) / 80 (-CD)300 (-GD) / 80 (-CD)300 (-GD) / 80 (-CD)
Mức tiêu thụ điện năng (W/Tủ, Trung bình)100 (-GD) / 27 (-CD)100 (-GD) / 27 (-CD)100 (-GD) / 27 (-CD)
Mức tiêu thụ điện năng (W/m², Tối đa)600 (-GD) / 640 (-CD)600 (-GD) / 640 (-CD)600 (-GD) / 640 (-CD)
Mức tiêu thụ điện năng (BTU/Tủ, Tối đa)1.024 (-GD) / 273 (-CD)1.024 (-GD) / 273 (-CD)1.024 (-GD) / 273 (-CD)
Mức tiêu thụ điện năng (BTU/Tủ, Trung bình)341 (-GD) / 92 (-CD)341 (-GD) / 92 (-CD)341 (-GD) / 92 (-CD)
Mức tiêu thụ điện năng (BTU/㎡, Tối đa)2.047 (-GD) / 2.184(-CD)2.047 (-GD) / 2.184(-CD)2.047 (-GD) / 2.184(-CD)
Nguồn điện (V)100 đến 240100 đến 240100 đến 240
Tốc độ khung hình (Hz)50/6050/6050/60
Tốc độ làm mới (Hz)3.8403.8403.840
Điều kiện hoạt độngLifetime (Hours to Half Brightness)100.000100.000100.000
Nhiệt độ hoạt động (°C)-20 đến +40-20 đến +40-20 đến +40
Độ ẩm hoạt động10-90% độ ẩm tương đối10-90% độ ẩm tương đối10-90% độ ẩm tương đối
Xếp hạng IP Trước / SauIP5X / IP5XIP5X / IP5XIP5X / IP5X
Thông tin bổ sung
Thương hiệu