LG EF5G-L là màn hình OLED cong của thương hiệu LG với kích thước màn hình 55 inch, độ sáng 150/400nit, độ sâu: 12,4 mm, độ cong: ~1.000R. Mang đến thiết kế linh hoạt chưa từng có. Ngoài các tính năng cung cấp thông tin, màn hinh OLED LG EF5G-L mang lại hiệu quả quảng cáo vượt trội, thiết kế lại không gian như một địa danh nâng cao uy tín với màu sắc hoàn hảo và hình thức sáng tạo.
Các đặc điểm nổi bật của màn hình OLED cong LG EF5G-L
Màu đen tuyệt đối
Được trang bị hơn 8 triệu điểm ảnh tự phát sáng hoạt động riêng lẻ, màn hình OLED cong LG EF5G-L tái tạo màu đen tuyệt đối mà không bị tràn ánh sáng và mang lại độ tương phản vô hạn.
Màu sắc phong phú
Màn hình OLED cong LG EF5G-L mang đến sự phong phú trong tất cả các màu sắc, giúp màu sắc trở nên sống động với độ chính xác và sống động tuyệt vời.
Thiết kế tinh tế
Công nghệ LG OLED không yêu cầu đèn nền cũng như lớp tinh thể lỏng, do đó, nó mang đến một thiết kế linh hoạt với các tính năng mỏng và nhẹ đến khó tin.
Kích thước màn hình có thể mở rộng
Kích thước màn hình có thể lớn như người dùng muốn bằng cách sắp xếp các màn hình theo chiều ngang và chiều dọc. Điều này cung cấp cho người xem trải nghiệm xem vô cùng hấp dẫn.
Nhiều độ cong cho các địa danh
LG EF5G-L hỗ trợ nhiều độ cong lõm và lồi khác nhau theo cả hướng dọc và ngang. Bạn có thể tạo sự khác biệt cho không gian của mình theo nhiều cách khác nhau với màn hình cong đẹp mắt để khiến hành khách bị thu hút và đắm chìm.
Tùy chỉnh tại chỗ
LG EF5G-L mang đến một cách tiếp cận hoàn toàn mới cho các thiết kế sáng tạo và linh hoạt. Tùy chọn “Curvature Calibrator(CC)*” hỗ trợ phối hợp các màn hình có độ cong lồi và lõm khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu. Điều này giúp phản ứng nhanh chóng với những thay đổi tại chỗ, giúp dễ dàng xây dựng thành công một cột mốc bắt mắt hơn.
* Cần phải mua riêng Bộ hiệu chuẩn độ cong. Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng LG khu vực của bạn để biết chi tiết.
Quản lý chuỗi LAN Daisy
Chuỗi kết nối mạng LAN cho phép người dùng kiểm tra giám sát viên và giám sát viên giám sát viên giám sát màn hình, truyền dữ liệu và cập nhật chương trình cơ sở cùng một lúc, giảm gánh nặng quản lý.
Danh sách phát videowall & Phát lại đồng bộ hóa
Thông qua SoC có hiệu suất đánh giá cao, mỗi màn hình sẽ phát video ô của nó để phát lại nội dung đã được đồng bộ hóa.
Thông số kỹ thuật của màn hình OLED cong LG EF5G-L
BẢNG | |
Kích thước màn hình | 55 inch |
Độ phân giải gốc | 1.920 x 1.080 (FHD) |
Độ tương phản | 150.000 : 1 |
Góc nhìn (H x V) | 178 x 178 |
Thời gian đáp ứng | 1ms (G đến G), 8ms (MPRT) |
Giờ Hoạt động (Giờ/ Ngày) | 18/7 (Chỉ chuyển nội dung) |
Công nghệ bảng điều khiển | OLED |
Độ sáng | 150/400nit (APL 100%/25%) |
Gam màu | BT709 120 % |
Độ đậm của màu | 10bit(R), 1,07Tỷ màu |
Xử lý bề mặt (Haze) | Lớp phủ cứng (2H) Kiểu phản xạ. 1,2% |
Chân dung / Phong cảnh | Có / Có |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI (GIAO DIỆN JACK) | |
Đầu vào – Kỹ thuật số – HDMI | Có (1), HDCP1.4 |
Đầu vào – RS232C IN | Có (1) |
Đầu vào – IR IN | Có (1), Bộ thu hồng ngoại bên ngoài |
Đầu ra – DP Out | Có (1) |
Đầu ra – RS232C RA | Có (1) (có đầu ra IR) |
Đầu vào – Kỹ thuật số – DP | Có (1), HDCP1.3 |
Đầu vào – RJ45(LAN) | Có (1) |
Đầu vào – USB | USB2.0 Loại A(2) |
Đầu ra – Audio Out | Có (1) |
Đầu ra – RJ45(LAN) | Có (1) |
THÔNG SỐ CƠ KHÍ | |
Màu viền | Đen |
Trọng lượng (phần đầu) | 5,8Kg (Phong cảnh, phần đầu) 7,0Kg (Chân dung, phần đầu) 3,5Kg (Hộp biển báo) |
Chiều rộng viền | T/R/L/B : 0.6/6.7/6.7/0.6mm (Phong cảnh, Tắt khung) T/R/L/B : 0.6/6.7/6.7/0.6mm (Chân dung, Không viền) T/R/L/ B : 5.0/7.6/7.6/10.6mm (Phong cảnh, Trên khung) T/R/L/B : 5.0/13.2/7.8/5.0mm (Chân dung, Trên khung) |
Kích thước màn hình (Rộng x Cao x Sâu) | 1224.9 x 696.2 x 38.0mm (LandScape, Head, w/Pemnut) 701.4 x 1219.7 x 38.0mm (Portrait, Head, w/Pemnut) 1224.9 x 696.2 x 12.4mm (Landscape, Head, w/o Pemnut) 701.4 x 1219.7 x 12.4mm (Landscape, Head, w/o Pemnut) 413 x 353 x 57.3mm (Signage Box) |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 80% |
POWER | |
Nguồn cấp | Điện áp xoay chiều 100-240V~, 50/60Hz |
Loại nguồn | Nguồn điện tích hợp |
POWER CONSUMPTION | |
Typ. | 309 W |
Max. | 318 W |
BTU (British Thermal Unit) | 1054 BTU/Hr(Typ.), 1085 BTU/Hr(Max) |