Màn hình Ultra HD LG UH7F-H Series với độ phân giải 3.840 × 2.160 (UHD) và kích thước màn hình từ 49 đến 65 inch. Dòng sản phẩm này có viền nhỏ và mỏng, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt. Ngoài ra, nó còn tăng trải nghiệm đắm chìm trong hình ảnh và mang đến một thiết kế tinh tế, giúp bạn dễ dàng trang trí nội thất xung quanh vị trí lắp đặt.
LG UH7F-H Series có 3 mã sản phẩm sau:
- 49UH7F-H: Kích thước màn hình 49 inch
- 55UH7F-H: Kích thước màn hình 55 inch
- 65UH7F-H: Kích thước màn hình 65 inch
Các đặc điểm nổi bật của màn hình LG UH7F-H Series
Tầm nhìn rõ ràng với lớp phủ chống lóa
Người xem có thể khó chịu bởi sự phản chiếu không cần thiết khi xem màn hình trong điều kiện ánh sáng chói. LG UH7F-H Series đã giải quyết những bất tiện như vậy bằng cách tăng mức độ phủ mờ lên 28%, giúp tăng khả năng hiển thị và dễ đọc chữ hơn.
Độ phân giải ULTRA HD
Với độ phân giải cao gấp 4 lần FHD, màu sắc và chi tiết của nội dung trở nên sống động và chân thực hơn. Ngoài ra, góc xem rộng được áp dụng với tấm nền IPS, cung cấp nội dung rõ ràng.
Viền nhỏ & mỏng
Dòng sản phẩm này có viền nhỏ và mỏng, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt. Ngoài ra, nó còn tăng trải nghiệm đắm chìm trong hình ảnh và mang đến một thiết kế tinh tế, giúp bạn dễ dàng trang trí nội thất xung quanh vị trí lắp đặt.
Logo có thể tháo rời và loa tích hợp
Dòng này được trang bị logo trong suốt mới và thiết kế hài hòa với mọi thứ xung quanh. Ngoài ra, người dùng cũng có thể tháo ra để tiện việc lắp đặt. Nội dung hiển thị cũng sống động hơn với các hiệu ứng âm thanh từ các loa tích hợp mà không cần mua hay lắp thêm loa bên ngoài.
Thiết kế được chứng nhận chuẩn IP5x
Chứng nhận chống bụi IP5x đảm bảo rằng sản phẩm chống được bụi, bớt nguy cơ làm giảm hiệu suất.
Lắp đặt nghiêng 30 độ
Để người dùng có thể xem một cách thoải mái, LG UH7F-H Series hỗ trợ lắp đặt với độ nghiêng 30 độ* khi lắp đặt ở những nơi cao.
* Hỗ trợ lắp màn hình nghiêng xuống tối đa 30 độ.
(Trong điều kiện nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm dưới 50%)
Tự động xoay màn hình
Dòng này tự động dò hướng màn hình (ngang hay dọc) trong bước lắp đặt ban đầu, do đó, người dùng sẽ không cần chọn thủ công nữa. Hướng của màn hình OSD và nội dung nền sẽ được thiết lập sẵn khi bạn bật màn hình lần đầu tiên.
Tinh chỉnh
Dòng này được trang bị “cảm biến hướng ngang” cho người dùng biết màn hình đang nghiêng ở mức bao nhiêu để có thể lắp đặt chính xác.
Hiệu suất cao khi sử dụng trên webOS
SoC lõi tứ tích hợp có thể thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc trong khi phát nội dung mượt mà. Ngoài ra, nền tảng webOS của LG nâng cao tính thuận tiện cho người dùng nhờ GUI trực quan và các công cụ phát triển ứng dụng đơn giản.
Nhiều kết nối cảm biến
Nền tảng LG webOS cho màn hình hiển thị thông minh góp phần đưa ra các giải pháp giá trị nhờ hỗ trợ kết nối dễ dàng với các cảm biến bên ngoài* như GPIO, NFC/RFID, cảm biến nhiệt độ, v.v. thông qua trình bổ trợ USB. Ngoài ra, có thể tiết kiệm được các chi phí cho phần mềm bổ sung hoặc trình phát đa phương tiện vì không cần thiết phải mua chúng.
* LG không cung cấp bất kỳ cảm biến bên ngoài nào ngoài nền tảng webOS. Các cảm biến bên ngoài phải mua riêng và cần được kiểm tra tính tương thích với nền tảng webOS.
Tương thích với hệ thống điều khiển AV
LG UH7F-H Series hỗ trợ Crestron Connected® cho mức độ tương thích cao với các điều khiển nghe nhìn chuyên nghiệp để đạt được sự tích hợp liền mạch và điều khiển tự động*, nâng cao hiệu quả quản lý kinh doanh.
* Điều khiển qua mạng
Tương thích với hệ thống hội nghị truyền hình
Để tối ưu hóa tính năng họp có hình ảnh, dòng UH7F-H hỗ trợ tương thích với Cisco System, hệ thống cung cấp điều khiển* tích hợp và mạnh mẽ cho cuộc gọi video thông minh hơn, giúp giảm bớt thời gian thiết lập chất lượng hình ảnh hay thay đổi đầu vào cho các cuộc gọi đến.
* Kết nối bằng cáp HDMI
Thông số kỹ thuật của màn hình LG UH7F-H Series
49UH7F-H | 55UH7F-H | 65UH7F-H | ||
TẤM NỀN MÀN HÌNH | Kích thước màn hình | 49″ | 55″ | 65″ |
Công nghệ màn hình | IPS | IPS | IPS | |
Độ phân giải gốc | 3.840 × 2.160 (UHD) | 3.840 × 2.160 (UHD) | 3.840 × 2.160 (UHD) | |
Độ sáng (Điển hình) | 700 | 700 | 700 | |
Tỷ lệ tương phản | 1,000 : 1 | 1,000 : 1 | 1,000 : 1 | |
CR động | 500,000:1 | 500,000:1 | 500,000:1 | |
Gam màu | BT709 95% | BT709 95% | BT709 95% | |
Góc nhìn (Ngang x Dọc) | 178 x 178 | 178 x 178 | 178 x 178 | |
Độ sâu của màu | 10bit, 1,07 tỷ màu | 10bit, 1,07 tỷ màu | 10bit, 1,07 tỷ màu | |
Thời gian phản hồi | 8 mi-li-giây (G tới G) | 8 mi-li-giây (G tới G) | 8 mi-li-giây (G tới G) | |
Xử lý bề mặt (Bụi) | 28% | 28% | 28% | |
Số giờ hoạt động (Giờ / Ngày) | 24-Jul | 24-Jul | 24-Jul | |
Dựng dọc / Nằm ngang | Có / Có | Có / Có | Có / Có | |
KẾT NỐI | Đầu vào | HDMI (2, HDCP 2.2/1.4), HDMI (1, HDCP 1.4), DP (1, HDCP 2.2/1.3), DVI-D (HDCP 1.4), Audio, USB 2.0 Loại A | HDMI (3), HDMI1/HDMI2 : HDCP 2.2/1.4, HDMI1/HDMI2 : HDCP 2.2/1.4, DP (1, HDCP 2.2/1.3), DVI-D (HDCP 1.4), Audio In, USB 2.0 Type A (2) | HDMI (2, HDCP 2.2/1.4), HDMI (1, HDCP 1.4), DP (1, HDCP 2.2/1.3), DVI-D (HDCP 1.4), Audio, USB 2.0 Loại A |
Đầu ra | DP,Audio | DP (1, Input : HDMI1/2/3/DVI/DP/OPS) , Audio | DP,Audio | |
Điều khiển ngoài | RS232C (Giắc điện thoại 4 chân) In / Out, RJ45(LAN) In, IR In | RS232C (4 Pin Phone Jack) In / Out, RJ45(LAN) In, IR In | RS232C (Giắc điện thoại 4 chân) In / Out, RJ45(LAN) In, IR In | |
THÔNG SỐ CƠ KHÍ | Màu viền | Màu đen | Màu đen | Màu đen |
Độ rộng viền | Trên/Phải/Trái: 9,9mm, Dưới: 14,4mm | Trên/Phải/Trái: 9,9mm, Dưới: 14,4mm | Trên/Phải/Trái: 9,9mm, Dưới: 14,4mm | |
Khối lượng | 15,4Kg | 19.0Kg | 15,4Kg | |
Kích thước màn hình (Rộng x Cao x Dày) | 1.098,6 × 644,5 × 39,9 mm | 1,234.4 × 720.9 × 39.9 mm | 1.098,6 × 644,5 × 39,9 mm | |
Kích thước màn hình có chân đế (R × C × S) | 1.098,6 × 694,3 × 290,0 mm | 1,234.4 × 770.7 × 290.0 mm | 1.098,6 × 694,3 × 290,0 mm | |
Giá lắp đặt | Không | Không | Không | |
Giá lắp đặt tiêu chuẩn VESA™ | 300 × 300 mm | 300 × 300 mm | 300 × 300 mm | |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT | Nghiêng (Màn hình úp xuống) | Có (Tối đa 30°) * Trong điều kiện nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm dưới 50% | Có (Tối đa 30°) * Trong điều kiện nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm dưới 50% | Có (Tối đa 30°) * Trong điều kiện nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm dưới 50% |
Chỉ số IP | IP5X | IP5X | IP5X | |
TÍNH NĂNG | Tính năng chính | Bộ nhớ trong 8 GB, Wi-Fi tích hợp, Cảm biến nhiệt, Cảm biến độ sáng tự động, Cảm biến gia tốc (Gyro), Khóa hạn chế người dùng, webOS 4.1, CMS tích hợp (Lập kế hoạch nội dung cục bộ, Quản lý nhóm), Cắm & Phát USB, Giải pháp chịu lỗi, Hình nền (hình logo khởi động, hình không có sóng), Chế độ đồng bộ (đồng bộ RS-232C, đồng bộ mạng nội bộ), Đa màn hình (PIP, PBP (4)), Chia sẻ màn hình, Thẻ Video, Phát qua URL, Xoay (Xoay màn hình, xoay từ lệnh bên ngoài), Phát không ngắt quãng, Cài đặt chế độ ô (tối đa 15 x 15), Sao chép dữ liệu thiết lập, SNMP, Phương pháp ISM, Tự động đặt ID, Gửi email về tình trạng, Trình quản lý điều khiển, Tương thích với bên thứ ba (Crestron Inside), Tiết kiệm năng lượng thông minh, Chế độ quản lý màn hình, Mở thiết bị từ xa Wake on LAN, Beacon, HDMI-CEC (tính tương thích có thể khác nhau tùy thiết bị), Cài đặt Server SI, webRTC, Pro:Idiom | ||
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | Nhiệt độ vận hành | 0 °C đến 40 °C | 0 °C đến 40 °C | 0 °C đến 40 °C |
Độ ẩm vận hành | 10 % đến 80 % | 10 % đến 80 % | 10 % đến 80 % | |
NGUỒN | Nguồn điện | AC 100-240V~, 50/60Hz | AC 100-240V~, 50/60Hz | AC 100-240V~, 50/60Hz |
Loại nguồn | Nguồn tích hợp | Nguồn tích hợp | Nguồn tích hợp | |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ | Thông thường/Tối đa | 100W / 145W | 110W (TBD) / 160W (TBD) | 100W / 145W |
BTU (Đơn vị nhiệt của Anh) | 341,21 BTU/h (thông thường), 494,76 BTU/h (tối đa) | 0 BTU/Hr(Typ.), 0 BTU/Hr(Max) | 341,21 BTU/h (thông thường), 494,76 BTU/h (tối đa) | |
ÂM THANH | Loa | Có | Có | Có |
CHỨNG NHẬN | Độ an toàn | CB, NRTL | CB, NRTL | CB, NRTL |
EMC | FCC Nhóm A / CE / KC | FCC Nhóm A / CE / KC | FCC Nhóm A / CE / KC | |
ErP | Có | Có | Có | |
TƯƠNG THÍCH OPS | Tương thích với loại OPS | Có | Có | Có |
Nguồn OPS tích hợp | Không | Không | Không | |
TÍNH TƯƠNG THÍCH VỚI PHẦN MỀM | SuperSign CMS | Có | Có | Có |
SuperSign Control/Control+ | Có | Có | Có | |
SuperSign WB | Có | Có | Có | |
SuperSign Media Editor | Có | Có | Có | |
LG ConnectedCare | Có | Có | Có | |
PHỤ KIỆN | Cơ bản | Điều khiển từ xa, Dây nguồn, Hướng dẫn sử dụng nhanh, cáp HDMI, Sách hướng dẫn về quy định, Hướng dẫn từ Điện thoại đến RS232C | ||
* Tùy chọn | Giá (ST-653T), Giá gắn tường (LSW350B), Bộ chuyển đổi VESA (AM-B330S), Bộ OPS (KT-OPSF) |