Samsung QA85Q60B là smart tivi sở hữu thiết kế thanh lịch, tinh tế dễ dàng hòa nhập với mọi không gian trưng bày. Bên cạnh đó, tivi được trang bị các công nghệ xử lý hình ảnh, âm thanh mang đến trải nghiệm nghe nhìn hoàn hảo cho bạn.
Các đặc điểm nổi bật của Samsung QA85Q60B
Công nghệ Quantum Dot hiển thị 100% dải màu
Công nghệ Quantum Dot hiển thị 100% dải màu với độ chân thực sống động và rõ nét, cho bạn thưởng thức từng khung hình mang màu sắc cuộc sống, tuyệt đẹp ở mọi mức độ sáng.
*100% dải sắc màu được đo theo tiêu chuẩn DCI-P3, được chứng nhận bởi VDE.
Công nghệ Quantum HDR
Trải nghiệm độ tương phản đỉnh cao cùng chi tiết chân thực nhờ công nghệ Quantum HDR. Vượt xa những tiêu chuẩn hàng đầu, công nghệ HDR10+ kiến tạo khung hình rực rỡ, tỏa sáng ấn tượng trong từng chi tiết với sắc đen sâu thẳm và sắc trắng thuần khiết.
* Phạm vi độ sáng của Quantum HDR dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm nội bộ và có thể thay đổi theo điều kiện xem hoặc thông số kỹ thuật.
Thiết kế AirSlim – Tuyệt tác thiết kế thanh mảnh
Chiêm ngưỡng thiết kế TV với độ mỏng ấn tượng chưa từng có, dễ dàng kết hợp với mọi không gian tạo nên tổng thể liền mạch thu hút mọi ánh nhìn.
Smart Hub
Ứng dụng Smart Hub mới từ Samsung hiển thị nội dung yêu thích chuẩn xác trong mục Khám phá, giúp bạn không tốn nhiều thời gian để tìm kiếm và tận hưởng nhiều hơn khoảng thời gian xem phim cũng như nhiều chương trình khác.
* Các dịch vụ và đề xuất nội dung có thể khác nhau tùy theo khu vực. * Cần có sự đồng ý trên điều khoản và điều kiện cũng như chính sách quyền riêng tư của Smart Hub trước khi sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Samsung QA85Q60B
Product | QLED |
Dòng | 6 |
Hiển Thị | |
Kích thước màn hình | 85″ |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Video | |
Engine Hình ảnh | Quantum Processor Lite 4K |
One Billion Color | Yes |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 3100 |
HDR (High Dynamic Range) | Quantum HDR |
HDR 10+ | Certified(HDR10+) |
HLG (Hybrid Log Gamma) | Yes |
Contrast | Dual LED |
Color | 100% Colour Volume with Quantum Dot |
Brightness/Color Detection | Brigtness Detection |
Micro Dimming | Supreme UHD Dimming |
Nâng cấp Tương phản | Yes |
Auto Motion Plus | Yes |
Chế độ xem phim | Yes |
Filmmaker Mode (FMM) | Yes |
Âm thanh | |
Dolby digital plus/ HEAAC | MS12 2ch |
Adaptive Sound | Adaptive Sound |
Object Tracking Sound | OTS Lite |
Q-Symphony | Yes |
Đầu ra âm thanh (RMS) | 20W |
Loại loa | 2CH |
Bluetooth Audio | Yes |
Smart Service | |
Samsung SMART TV | Smart |
Operating System | Tizen™ |
Bixby | US English, UK English, India English, Korean, French, German, Italian, Spanish, BR Portuguese (features vary by language) |
Google Assistant Built-in | Yes (Vietnam Only) |
Works with Google Assistant | Yes (SG only) |
Trình duyệt Web | Yes |
SmartThings App Support | Yes |
SmartThings | Yes |
Smart Feature | |
Mobile to TV – Mirroring, DLNA | Yes |
TV Initiate Mirroring | Yes |
Tap View | Yes |
Video Communication | Google Meet |
Multi-View | up to 2 videos |
Sound Wall | Yes |
Mobile Camera Support | Yes |
Bluetooth Low Energy | Yes |
Kết nối thẳng WiFi | Yes |
TV Sound to Mobile | Yes |
Chia sẻ âm thanh | Yes |
Ambient Mode | Ambient Mode |
Wireless Dex | Yes |
Cloud Service | Microsoft 365 |
Differentiation | |
Tune Station | Yes (Indonesia Only) |
Analog Clean View | Yes |
Triple Protection | Yes |
Game Feature | |
Auto Game Mode (ALLM) | Yes |
Game Motion Plus | Yes |
Super Ultra Wide Game View | Yes |
Tuner/Broadcasting | |
Truyền thanh Kỹ thuật số | DVB-T2 (*VN: DVB-T2C) |
Bộ dò đài Analog | Yes |
Data Broadcasting | HbbTV 2.0.3 (SG) |
TV Key Support | Yes |
Kết Nối | |
HDMI | 3 |
USB | 2 |
Cổng Composite In (AV) | 1 |
Ethernet (LAN) | 1 |
Cổng Digital Audio Out (Optical) | 1 |
RF In (Terrestrial / Cable input) | 1/1(Common Use for Terrestrial)/0 |
HDMI A / Return Ch. Support | Yes |
eARC | Yes (HDMI 2) |
HDMI Quick Switch | Yes |
Wireless LAN Tích hợp | Yes (WiFi5) |
Bluetooth | Yes (BT5.2) |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Yes |
Thiết kế | |
Thiết kế | AirSlim |
Loại Bezel | 3 Bezel-less |
Loại Mỏng | Slim look |
Front Color | BLACK |
Dạng chân đế | SIMPLE PLUS-WIDE |
Stand Color | BLACK |
Tính năng Phụ | |
Dò kênh tự động | Yes |
Chú thích (phụ đề) | Yes |
Connect Share™ (HDD) | Yes |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Yes |
EPG | Yes |
PVR mở rộng | Yes |
Ngôn ngữ OSD | Local Languages |
BT HID tích hợp | Yes |
Hỗ trợ USB HID | Yes |
Teletext (TTX) | Yes |
Time Shift | Yes |
IPv6 Support | Yes |
Hỗ trợ MBR | Yes |
Power & Eco Solution | |
Cảm biến Eco | Yes |
Nguồn cấp điện | AC100-240V 50/60Hz |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 285 W |
Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng | 5 |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ) | 0.5 W |
Power Consumption (Typical) | 200.02 W |
Tự động tắt nguồn | Yes |
Kích thước | |
Package Size (WxHxD) | 2075 x 1247 x 220 mm |
Set Size with Stand (WxHxD) | 1900.9 x 1152.6 x 368.3 mm |
Set Size without Stand (WxHxD) | 1900.9 x 1085.7 x 26.9 mm |
Stand (Basic) (WxD) | 403.5 x 368.3 mm |
VESA Spec | 600 x 400 mm |
Trọng lượng | |
Thùng máy | 55.9 kg |
Có chân đế | 43.1 kg |
Không có chân đế | 41.5 kg |