Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000 với kích thước màn hình 43 inch được thiết kế với kiểu dáng hiện đại, sang trọng nhờ viền và vỏ được làm bằng nhựa lớp màu đen, kết hợp với chân đế nhựa đi kèm giúp tivi thích hợp với nhiều căn phòng.
Các đặc điểm nổi bật của Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000
Samsung Smart TV độ phân giải Full HD
Với độ phân giải cao gấp 2 lần so với TV HD thông thường, TV FHD cho bạn tận hưởng những bộ phim ưa thích rõ nét và chân thật vượt trội.
Công nghệ HDR10+
Độ tương phản tăng cường cùng dải màu sắc vượt trội từ công nghệ HDR10+ cho bạn đắm chìm vào từng phân cảnh sống động như thật. Mang đến những khung hình đen huyền sâu thẳm và trắng sáng rực rỡ với độ sắc nét đến từng chi tiết.
Công nghệ PurColor
Choáng ngợp trước dải màu sắc hiển thị rộng lớn và rực rỡ từ công nghệ PurColor. Đắm chìm trong từng khung hình sống động và chân thực như bước ra từ cuộc sống.
Công nghệ Ultra Clean View
Công nghệ Ultra Clean View phân tích nội dung với một thuật toán tăng cường, lọc nhiễu, giảm nhòe, tạo sự đột phá vượt trội về chất lượng chi tiết hình ảnh.
Công nghệ Contrast Enhancer
Công nghệ Contrast Enhancer với khả năng tự động điều chỉnh độ tương phản, mang đến cho bạn chất lượng hình ảnh hiển thị đỉnh cao với chiều sâu ấn tượng.
Độ mỏng tối ưu
Thiết kế tinh giản với độ mỏng tối ưu mang đến vẻ đẹp hiện đại và thanh lịch, giúp nâng tầm không gian sống.
Thông số kỹ thuật của Smart Tivi Samsung 43 inch UA43T6000
Loại sản phẩm | LED |
Dòng | 5 |
Hiển Thị | |
Kích thước màn hình | 43″ |
Độ phân giải | 1,920 x 1,080 |
Video | |
Engine Hình ảnh | Hyper Real |
Chỉ số Chuyển động | 50 |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 1000 |
HDR (High Dynamic Range) | HDR |
Contrast | Mega Contrast |
Color | PurColor |
Brightness/Color Detection | Brightness Detection |
Micro Dimming | Micro Dimming Pro |
Nâng cấp Tương phản | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên | Có |
Âm thanh | |
Dolby digital plus/ HEAAC | Có |
Đầu ra âm thanh (RMS) | 20W |
Loại loa | 2CH |
Kết nối đa phòng | Có |
Smart Service | |
Samsung SMART TV | Smart |
Operating System | Tizen™ |
Works with Google Assistant | Yes (SG only) |
Trình duyệt Web | Có |
SmartThings App Support | Có |
Gallery | Có |
Smart Feature | |
Mobile to TV – Mirroring, DLNA | Yes |
Remote Access | Yes |
Kết nối thẳng WiFi | Có |
Differentiation | |
Analog Clean View | Có |
Triple Protection | Yes |
Tuner/Broadcasting | |
Truyền thanh Kỹ thuật số | DVB-T2 (*VN: DVB-T2C) |
Bộ dò đài Analog | Yes |
Data Broadcasting | HbbTV 1.5(SG) |
TV Key Support | Yes |
Kết Nối | |
HDMI | 2 |
USB | 1 |
Cổng Component In (Y/Pb/Pr) | 1 |
Cổng Composite In (AV) | 1 (Common Use for Component Y) |
Ethernet (LAN) | 1 |
Cổng Digital Audio Out (Optical) | 1 |
RF In (Terrestrial / Cable input) | 1/1(Common Use for Terrestrial)/0 |
HDMI A / Return Ch. Support | Yes |
HDMI Quick Switch | Yes |
Wireless LAN Tích hợp | Yes (WiFi4) |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Có |
Power & Eco Solution | |
Nguồn cấp điện | AC100-240V 50/60Hz |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 120 W |
Cảm biến Eco | Có |
Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng | 5 |
Tự động tắt nguồn | Có |
Kích thước | |
Package Size (WxHxD) | 1145.0 x 659.0 x 136.0 mm |
Set Size with Stand (WxHxD) | 979.9 x 596.6 x 170.3 mm |
Set Size without Stand (WxHxD) | 979.9 x 571.9 x 77.3 mm |
Stand (Basic) (WxD) | 887.5 x 170.3 mm |
Trọng lượng | |
Thùng máy | 11.0 kg |
Có chân đế | 8.2 kg |
Không có chân đế | 8.0 kg |