Smart Tivi Samsung 4K Crystal UHD 65 inch UA65AU8100 với kích thước màn hình 65 inch, có độ phân giải 4K giúp mọi khung hình đều được hiển thị sắc nét. Mặt khác, nhờ công nghệ bộ xử lý Crystal 4K, tivi sẽ tự động điều chỉnh màu sắc để tạo ra dải màu rộng để bạn đắm chìm vào từng phân cảnh sống động.
Đặc điểm nổi bật của Samsung UA65AU8100
Công nghệ Dynamic Crystal Color
Thưởng thức những khung hình chân thực với tỷ sắc màu sống động. Công nghệ Dynamic Crystal Color truyền tải tinh tế từng biến chuyển sắc màu, cho bạn thưởng thức mọi thay đổi dù là nhỏ nhất.
Bộ xử lý Crystal 4K
Nâng cấp mọi nội dung yêu thích lên chuẩn 4K ấn tượng. Bạn thoả sức chiêm ngưỡng những sắc thái màu nguyên bản, thật như cuộc sống với công nghệ ánh xạ màu tiên tiến.
Công nghệ Motion Xcelerator
Trong các phân cảnh đua xe hoặc rượt đuổi, các khung hình thay đổi liên tục dễ dẫn đến hiện tượng “bóng ma” trên màn hình. Công nghệ Motion Xcelerator sẽ tự động bổ sung thêm khung hình để nội dung rõ nét và mượt mà hơn.
Độ phân giải 4K
Sở hữu gấp 4 lần điểm ảnh so với TV FHD thông thường, TV UHD 4K mang đến khung hình sắc nét và sống động, cho bạn thưởng thức từng chi tiết dù là nhỏ nhất.
Công nghệ HDR
Công nghệ HDR cải thiện độ sáng hiển thị, cung cấp dải màu sắc lớn và những chi tiết sắc nét ngay cả trong khung hình tối sâu thẳm.
*Trải nghiệm xem có thể khác nhau tùy theo loại nội dung và định dạng.
Công nghệ Q-Symphony
Thăng hoa cùng những thanh âm tuyệt vời, được đồng bộ liền mạch giữa Loa Thanh Samsung và TV. Công nghệ Q-Symphony tận dụng loa TV và Loa Thanh, kiến tạo không gian giải trí đỉnh cao, bao trùm mọi giác quan.
Thiết kế AirSlim
Chiêm ngưỡng thiết kế TV Crystal UHD với độ mỏng ấn tượng chưa từng có, dễ dàng kết hợp với mọi không gian tạo nên tổng thể liền mạch thu hút mọi ánh nhìn.
Thông số kỹ thuật của Samsung UA65AU8100
Loại sản phẩm | LED |
Dòng | 8 |
Hiển Thị | |
Kích thước màn hình | 65″ |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Video | |
Engine Hình ảnh | Crystal Processor 4K |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 2100 |
HDR (High Dynamic Range) | HDR |
HDR 10+ | Support |
HLG (Hybrid Log Gamma) | Yes |
Contrast | Mega Contrast |
Color | Dynamic Crystal Color |
Brightness/Color Detection | Brightness Detection |
Micro Dimming | UHD Dimming |
Nâng cấp Tương phản | Yes |
Auto Motion Plus | Yes |
Chế độ xem phim | Có |
Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên | Có |
Filmmaker Mode (FMM) | Yes |
Âm thanh | |
Dolby digital plus/ HEAAC | Yes |
Adaptive Sound | Adaptive Sound |
Q-Symphony | Q-Symphony |
Đầu ra âm thanh (RMS) | 20W |
Loại loa | 2CH |
Kết nối đa phòng | Yes |
Bluetooth Audio | Yes |
Smart Service | |
Samsung SMART TV | Smart |
Operating System | Tizen™ |
Trình duyệt Web | Có |
SmartThings App Support | Yes |
Gallery | Yes |
Smart Feature | |
Mobile to TV – Mirroring, DLNA | Yes |
Tap View | Yes |
Sound Wall | Yes |
Remote Access | Basic |
Bluetooth Low Energy | Yes |
Kết nối thẳng WiFi | Yes |
TV Sound to Mobile | Yes |
Chia sẻ âm thanh | Yes |
Ambient Mode | Ambient Mode |
Differentiation | |
Tune Station | Yes (Indonesia Only) |
Triple Protection | Yes |
Tuner/Broadcasting | |
Truyền thanh Kỹ thuật số | DVB-T2 (*VN: DVB-T2C) |
Bộ dò đài Analog | Yes |
Data Broadcasting | HbbTV 2.0.2 (SG) |
TV Key Support | Yes |
Kết Nối | |
HDMI | 3 |
USB | 2 |
Cổng Composite In (AV) | 1 |
Ethernet (LAN) | Có |
Cổng Digital Audio Out (Optical) | 1 |
RF In (Terrestrial / Cable input) | 1/1(Common Use for Terrestrial)/0 |
HDMI A / Return Ch. Support | Yes |
eARC | Yes |
HDMI Quick Switch | Yes |
Wireless LAN Tích hợp | Yes (WiFi5) |
Bluetooth | Yes (BT4.2) |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Có |
Thiết kế | |
Thiết kế | Stylish Slim |
Loại Bezel | 3 Bezel-less |
Loại Mỏng | Slim look |
Front Color | TITAN GRAY |
Dạng chân đế | FLOAT LIFT |
Stand Color | TITAN GRAY |
Tính năng Phụ | |
Digital Clean View | Có |
Dò kênh tự động | Có |
Chú thích (phụ đề) | Có |
Connect Share™ (HDD) | Yes |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Yes |
EPG | Có |
Ngôn ngữ OSD | Local Languages |
BT HID tích hợp | Yes |
Hỗ trợ USB HID | Có |
Teletext (TTX) | Yes |
IPv6 Support | Yes |
Hỗ trợ MBR | Yes |
Khả năng truy cập | |
Accessibillity – Voice Guide | UK English, Mandarin Chinese, Korean, (Singpore: +French, Italian, German, Spanish) |
Accessibility – Learn TV Remote / Learn Menu Screen | UK English, (Singpore: +French, Spanish) |
Accessibility – Others | Enlgarge / High Contrast / Multi-output Audio / Color Inversion / Grayscale / Sign Language Zoom / Slow Button Repeat |
Power & Eco Solution | |
Nguồn cấp điện | AC100-240V 50/60Hz |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 215 W |
Cảm biến Eco | Có |
Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng | 5 |
Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu) | N/A kWh |
Tự động tắt nguồn | Có |
Kích thước | |
Package Size (WxHxD) | 1612 x 950 x 164 mm |
Set Size with Stand (WxHxD) | 1450.9 x 871.0 x 281.8 mm |
Set Size without Stand (WxHxD) | 1450.9 x 831.8 x 25.7 mm |
Stand (Basic) (WxD) | 1085.5 x 281.8 mm |
Trọng lượng | |
Thùng máy | 28.8 kg |
Có chân đế | 21.8 kg |
Không có chân đế | 20.9 kg |