Những đặc điểm chính của Yealink WF40
– Hỗ trợ Yealink SIP-T27G / T29G / T46G / T48G / T41S / T42S / T46S / T48S / T52S / T54S / T53
– Đối với T48G: nâng cấp lên phiên bản 35.80.0.95 trở lên
– Đối với T29G / T46G / T46S / T48S: nâng cấp lên phiên bản 81 hoặc cao hơn
– Đối với T27G / T41S / T42S: nâng cấp lên phiên bản x.81.0.110 trở lên
– Kết nối đáng tin cậy
– Dễ sử dụng
– Plug and Play
– Tốc độ truyền cao
– Tiêu thụ điện năng thấp hơn
Thông số kỹ thuật của Yealink WF40
1. Các tính năng và lợi ích chính của Yealink WF40
– Hỗ trợ Yealink SIP-T27G / T29G / T46G / T48G / T41S / T42S / T46S / T48S / T52S / T54S / T53
– Đối với T48G: nâng cấp lên phiên bản 35.80.0.95 trở lên
– Đối với T29G / T46G / T46S / T48S: nâng cấp lên phiên bản 81 hoặc cao hơn
– Đối với T27G / T41S / T42S: nâng cấp lên phiên bản x.81.0.110 trở lên
– Kết nối đáng tin cậy
– Dễ sử dụng
– Plug and Play
– Tốc độ truyền cao
– Tiêu thụ điện năng thấp hơn
2. Thông số kỹ thuật Yealink WF40
– Tiêu chuẩn mạng: IEEE802.11b / g / n
– Tốc độ truyền: 150 Mbps
– Dải tần số: 2.4GHz
– Bảo mật: Mã hóa WEP 64/128/152-bit, WPA-PSK , WPA2-PSK
– Giao diện Yealink WF40: USB2.0
– L * W * H: 26,9mm * 18mm * 8mm
– Nhiệt độ làm việc Yealink WF40: 0 ° C ~ + 40 ° C (32 ° F ~ 104 ° F)
– Nhiệt độ bảo quản Yealink WF40: -40 ° C ~ + 85 ° C (-40 ° F ~ 185 ° F)
3. Chứng nhận
4. Quy cách đóng gói Yealink WF40
– Số lượng / CTN: 40 CÁI
– N.W / CTN: 1,70 kg
– G.W / CTN: 2,20 kg
– Biện pháp thùng carton: 305mm * 260mm * 272mm
– Kích thước hộp quà: 119mm * 113mm * 26mm