Webex Meeting Enterprise là dịch vụ hội nghị trực tuyến dựa trên đám mây của Cisco, bao gồm, Trung tâm Hội nghị, Trung tâm tổ chức sự kiện, Trung tâm đào tạo và Trung tâm hỗ trợ (Meeting Center, Event Center, Training Center and Support Center ). Cùng với hội nghị qua điện thoại thông thường, Webex Meeting Enterprise cho phép thực hiện hội nghị trên Web, chia sẻ âm thanh, video và máy tính để bàn trong một phiên cộng tác. Tối đa 1000 người tham gia có thể tham dự cuộc họp qua điện thoại, trên máy tính hoặc qua iPhone, iPad và các thiết bị di động khác.
Tính năng chính của Webex Meeting Enterprise
- Họp trực tuyến lên tới 1000 điểm cầu phần mềm
- Hỗ trợ 200 điểm cầu sử dụng thiết bị phần cứng chuyên dụng
- Ghi lại cuộc họp (Miễn phí 1GB lưu trữ Webex Cloud)
- Họp hội nghị video, chia sẻ tài liệu, chia sẻ dữ liệu, chat, khảo sát nhanh…
- Lập lịch dễ dàng qua Office 365 và Outlook
- Stream lên Facebook và Youtube
- Cùng vô vàn tính năng khác…
Bảng so sánh tính năng các gói của Cisco Webex
Free | Starter | Business | Enterprise Plan | |
Số host được mua | 1 | 1 đến 9 | 5 đến 100 | Không giới hạn |
Thời lượng họp | 50 phút | 24 giờ | 24 giờ | 24 giờ |
Số thành viên tham gia (Cho từng host) | Tối đa 100 | Tối đa 150 | Tối đa 200 | Lên đến 100.000 |
Lưu trữ đám mây (Tính năng ghi âm) | 1GB | 1GB | 1GB | |
Tính năng ghi lại có hình (file MP4) | x | x | x | |
Tính năng tạo phụ đề cho file ghi âm | x | x | x | |
Thêm Co-host | x | x | x | |
Chia sẻ file qua cuộc họp | x | x | x | |
Tùy chọn dạng Layout | x | x | x | x |
Chia sẻ màn hình | x | x | x | x |
Chia sẻ màn hình trên thiết bị di động | x | x | x | x |
Hỗ trợ đa hệ điều hành (iOs, Android) | x | x | x | x |
Tính năng: Chat, Notes, Raise hand và Polling | x | x | x | x |
Lưu file ghi âm trực tiếp vào máy tính | x | x | x | x |
Breakout Sessions (chia nhóm cuộc họp) | x | x | x | x |
Hỗ trợ khách hàng từ xa | x | x | x | |
Hỗ trợ trực tiếp | x | |||
Background | x | x | x | x |
Quản lý người được thêm vào nhóm chat | x | x | x | |
Tính năng bảng trắng tương tác | x | x | x | x |
Cung cấp số điện thoại miễn cước cho người gọi đến | x | |||
Cung cấp số điện thoại cho người tham gia cuộc họp gọi đến (có tính cước) | x | x | x | |
Cung cấp phương thức tham gia cuộc họp qua VoIP (chất lượng HD) | x | x | x | x |
Xác thực FedRamp | x | |||
Mã hóa ghi âm đám mây | x | x | x | |
Dùng giao thức HIPAA/BAA | x | x | x | x |
Tính năng bảng trắng tương tác | x | x | x | x |
Khóa cuộc họp (không cho phép ai khác tham gia sau khi đã khóa) | x | x | x | x |
5/5 - (5 bình chọn)