Bảng điều khiển Cisco Touch 10 Control Unit
22.151.000₫ (chưa VAT)
Product compatibility: Cisco MX Series, SX Series, IX Series; Cisco Webex Room Kit, Room Kit Plus, Room 55 and Room 70. Webex Board Series
Thông tin Bảng điều khiển Cisco Touch 10 Control Unit
Cisco Touch 10 Control Unit (P/N: CS-TOUCH10=) là bảng điều khiển cảm ứng được thiết kế để mang đến cho bạn trải nghiệm thú vị khi tương tác với các hệ thống hội nghị truyền hình của Cisco – chỉ bằng một cú chạm hoặc vuốt ngón tay của bạn. Thiết bị dựa trên cảm ứng này được tối ưu hóa để mang lại trải nghiệm dễ dàng cho người dùng – từ khởi chạy và kết thúc hội nghị video, chia sẻ nội dung, xem danh sách và thư mục liên hệ và thậm chí truy cập tin nhắn thư thoại.
Touch 10 hỗ trợ các thiết bị hội nghị truyền hình Cisco Webex Room Series và Webex Board.
Với những cải tiến gần đây, Touch 10 có thể được tùy chỉnh bằng cách thêm hoặc xóa các nút và thêm bảng điều khiển bổ sung cho hệ thống video hoặc môi trường phòng hội thảo.
Lên lịch phòng cũng có thể được thực hiện từ Touch 10.
Các tính năng và lợi ích của Cisco Touch 10 Control Unit
Thiết bị điều khiển Cisco Touch 10 tăng cường khả năng kết nối và liên lạc dễ dàng bằng cách cung cấp quyền truy cập tức thì vào cuộc họp, danh bạ, thư mục và nội dung. Touch 10 kết hợp thiết kế đẹp mắt và tương tác người dùng dễ dàng với trải nghiệm nhất quán trong toàn bộ danh mục thiết bị hội nghị truyền hình dựa trên phòng của Cisco.
Thông số kỹ thuật của Cisco Touch 10 Control Unit
Product compatibility | Cisco MX Series, SX Series, IX Series; Cisco Webex Room Kit, Room Kit Plus, Room 55 and Room 70. Webex Board Series |
Software compatibility |
TC7.3.11 or later CE8.3.3, CE9.1.1 or later |
Signaling protocols | TCP/IP |
Display |
Capacitive touch LCD
10.1-inch diagonal
|
Resolution | 1280 x 800 |
Power supply | Power over Ethernet (PoE) |
Memory | 4GB |
Language support | English, Arabic, Catalan, Czech, Danish, Dutch, Finnish, French, German, Hebrew, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Norwegian, Polish, Portuguese-Brazilian, Russian, Simplified Chinese, Spanish, Swedish, Traditional Chinese, and Turkish; (depends on software version) |
Physical dimensions (H x L x D) |
1.3 x 10 x 7.4 in. (3.2 x 25.5 x 18.9 cm) Maximum height in vertical position 6.4 in (16.3 cm) Minimal height in lower position on the table: 3.3 in (8.4 cm) |
Weight | 1.92lb (0.87 kg) |
Power | Power over Ethernet (PoE) 802.3af, 802.3, class 3 and 4 |
Temperature range | 0°C to 40°C (32°F to 104°F) |
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Sản xuất tại | |
Bảo hành |
12 tháng |