Bộ thiết bị họp trực tuyến Cisco SX20
132.561.000₫ – 145.717.000₫ (chưa VAT)
- Cisco SX20 Quick Set with Precision 40 Camera (CE8 software and TRC6 remote)
- Cisco SX20 Quick Set with PrecisionHD 12x Camera (CE8 software and TRC6 remote)
Thông tin Bộ thiết bị họp trực tuyến Cisco SX20
Cisco SX20 là bộ thiết bị họp trực tuyến giúp người dùng dễ dàng biến một màn hình phẳng bất kỳ thành một hệ thống Telepresence mạnh mẽ cho các phòng vừa và nhỏ. SX20 Quick Set có khả năng tạo ra một cuộc họp đa điểm với video độ phân giải Full HD ((HD1080p), và 3 lựa chọn camera khác nhau để phù hợp với mọi kích thước phòng họp và mức độ đầu tư. SX20 Quick Set có kiểu dáng đẹp, gọn nhẹ với nhiều tính năng chỉ có trong các hệ thống đắt tiền hơn. Thiết bị mạnh mẽ này thật sự lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ mới bắt đầu triển khai hệ thống hội nghị truyền hình Telepresence cũng như các tập đoàn lớn muốn mở rộng hệ thống Telepresence đang có của họ.
Cisco SX20 có 2 mã sản phẩm:
- Cisco SX20-4x camera (P/N: CTS-SX20N-P40-K9): Cisco SX20 Quick Set with Precision 40 Camera (CE8 software and TRC6 remote)
- Cisco SX20-12x camera (P/N: CTS-SX20N-12X-K9): Cisco SX20 Quick Set with PrecisionHD 12x Camera (CE8 software and TRC6 remote)
Precision 40 Camera | PrecisionHD 12x Camera |
8x zoom (4x optical plus digital) | 12x optical zoom |
Motorized +15°/-25°tilt, +/- 90°pan | Motorized +15°/-25°tilt, +/- 90°pan |
43.5° vertical field of view | 43.5° vertical field of view |
70° horizontal field of view | 72° horizontal field of view |
F 1.7 | F 1.7 |
1920 x 1080 pixels progressive @ 60 fps | |
Automatic or manual focus, brightness, and white balance | |
Far-end camera control | |
Dual HDMI/Camera control | HDMI, HD-SDI output, and daisy chain |
Upside-down mounting, manual picture flip | Upside-down mounting, picture flips automatically |
Focus distance 0.3 m – infinity |
Các tính năng chính của Cisco SX20
Các tính năng thiết kế |
|
Các tính năng ứng dụng |
|
Các tính năng trình chiếu |
|
Thông số kỹ thuật của Cisco SX20
Đặc tính | Mô tả |
Phần mềm tương thích |
|
Sản phẩm giao kèm |
|
Các thành phần phần cứng tùy chọn |
|
Băng thông | H.323 và SIP lên đến 6 Mbps |
Băng thông tối thiểu cho độ phân giải/tốc độ khung hình |
|
Firewall Traversal |
|
Tiêu chuẩn video | H.263, H.263+, H.264 |
Tính năng video |
|
Video Inputs (Two Inputs) | One HDMI and One DVI-I (Analog and Digital); supports formats up to maximum 1920×1080 @ 60 fps (HD1080p60), including:
Extended Display Identification Data (EDID) |
Các đầu ra Video (2 đầu) |
|
Các chuẩn Audio | G.711, G.722, G.722.1, 64 kbps MPEG4 AAC-LD |
Các tính năng Audio |
|
Các đầu vào Audio (4 cổng) |
|
Các đầu ra Audio (2 cổng) |
|
Kênh đôi |
|
Hỗ trợ đa điểm |
|
Các tính năng MultiSite (Embedded Multipoint Switch) |
|
Các giao thức |
|
Embedded Encryption |
|
Tính năng mạng IP |
|
Cisco Unified Communications Manager (requires Cisco Unified Communications Manager Version 8.6 or later) |
|
Cisco Video Communication Server | Recommend latest software |
IPv6 Network Support |
|
Security Features |
|
Certificate management |
|
Network Interfaces | One LAN and Ethernet (RJ-45) 10/100/1000 Mbit |
Other Interfaces | Two USB ports can be used for serial control |
System Management |
|
Directory Services |
|
Power |
|
Operating Temperature and Humidity |
|
Storage and Transport Temperature | -20°C to 60°C (-4°F to 140°F) at RH 10% – 90% (non -condensing) |
SX20 Codec Dimensions |
|
Thông tin bổ sung
Thương hiệu | |
---|---|
Sản xuất tại | |
Bảo hành |
12 tháng |