Fanvil V63 là điện thoại IP mang đến trải nghiệm liên lạc kinh doanh thông minh và mượt mà cho doanh nghiệp. Là chiếc điện thoại doanh nhân hàng đầu có màn hình màu 2,8 inch, V63 là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ ngoài thanh lịch và mạnh mẽ bên trong.
Các đặc điểm nổi bật của Fanvil V63
Đơn giản nhưng đặc biệt
Với màn hình LCD màu 2,8 inch và 21 phím DSS, V63 có vẻ ngoài thanh lịch và hiện đại. Thiết kế Ul trực quan của nó giúp điều hướng dễ dàng và yêu cầu đào tạo tối thiểu, mang lại trải nghiệm hình ảnh tuyệt đỉnh.
Âm thanh trong trẻo, nghe rõ từng chi tiết
V63 hỗ trợ codec âm thanh băng rộng Opus và G.722. Kết hợp với công nghệ Giảm tiếng ồn và AEC song công hoàn toàn, nó lọc thành công giọng nói của người khác trong các cuộc họp và cuộc gọi để đảm bảo âm thanh của bạn luôn rõ ràng.
Hội nghị âm thanh 6 chiều – Cộng tác hiệu quả
V63 hỗ trợ hội nghị âm thanh 6 chiều, giúp doanh nghiệp làm việc hiệu quả và cộng tác tốt hơn thông qua các chức năng như Giữ, Xóa và Tắt tiếng cuộc gọi của người tham gia.
Tích hợp USB 2.0, Khả năng mở rộng cao
V63 với giao diện USB 2.0 cho phép bạn ghi âm các cuộc gọi quan trọng qua đĩa USB, đồng thời có thể kết nối với Bluetooth dongle và Wi-Fi dongle, giúp bạn linh hoạt hơn trong công việc.
Có sẵn để liên kết với các sản phẩm bảo mật
Được liên kết với điện thoại cửa âm thanh Fanvil và hệ thống liên lạc nội bộ, V63 có thể dễ dàng tùy chỉnh để đạt được hệ thống liên lạc nội bộ từ xa, mở khóa bằng một cú nhấp chuột và các giải pháp khác để giảm đầu tư.
Thông số kỹ thuật của Fanvil V63
Chung
- 6 SIP lines
- Giọng nói HD
- Đã bật PoE
- Phím DSS thông minh
- Màn hình màu 2,8 inch (320×240)
- Chế độ cầm tay / rảnh tay / tai nghe
- Đế để bàn/ Treo tường (tùy chọn)
- Nguồn điện bên ngoài tùy chọn
Tính năng điện thoại
- Danh bạ địa phương (1000 số)
- Danh bạ từ xa (XML/LDAP, 1000 mục)
- Nhật ký cuộc gọi (Vào/ra/nhỡ, 1000 mục)
- Danh sách bị chặn/Danh sách được phép
- Trình bảo vệ màn hình
- Chỉ báo chờ tin nhắn thoại (VMWI)
- Phím DSS/Mềm có thể lập trình
- Đồng bộ hóa thời gian mạng
- Hỗ trợ tai nghe Bluetooth (Qua BT dongle BT20)
- Hỗ trợ Wi-Fi Dongle (Qua WF20)
- Hỗ trợ tai nghe không dây Poly (Qua cáp Poly APD-80 EHS)
- Hỗ trợ tai nghe không dây Jabra (Qua Fanvil EHS20 EHS Cable)
- Hỗ trợ Ghi âm (thông qua máy chủ)
- URL hành động / URI hoạt động
- uaCSTA
- Dial Plan
- Điểm truy cập SIP
- Đa phương tiện
- Action Plan
- Group listening
Tính năng cuộc gọi
- Gọi ra/Trả lời/Từ chối
- Tắt tiếng / Bật tiếng (Micrô)
- Giữ cuộc gọi / Tiếp tục
- Cuộc gọi chờ
- Liên lạc nội bộ
- Hiển thị ID người gọi
- Quay số nhanh
- Cuộc gọi ẩn danh (Ẩn ID người gọi)
- Chuyển tiếp cuộc gọi (Luôn/Bận/Không trả lời)
- Chuyển cuộc gọi (Có tham dự/Không giám sát)
- BLF
- Call Parking/Pick-up (Tùy server)
- Gọi lại
- Không làm phiền
- Tự động trả lời
- Tin nhắn thoại (Với máy chủ)
- Hội nghị âm thanh 6 chiều
- Hot Line
- Hot Desking
Âm thanh
- Micrô/Loa giọng nói HD (Thiết bị cầm tay/Rảnh tay, 0 ~ 7KHz
Phản hồi thường xuyên) - Điện thoại HAC
- Lấy mẫu ADC/DAC băng rộng 16KHz
- Codec băng thông hẹp: G.711a/u, G.723.1, G.726, G.729A/B, iLBC
- Codec băng rộng: G.722, Opus
- Full-duplex Acoustic Echo Canceller (AEC)
- Phát hiện hoạt động bằng giọng nói (VAD) / Tạo tiếng ồn thoải mái (CNG)
/ Ước tính tiếng ồn nền (BNE) / Giảm tiếng ồn (NR) /
Kiểm soát khuếch đại tự động (AGC) - Packet Loss Concealment (PLC)
- Bộ đệm jitter thích ứng động
- DTMF: Trong băng tần, Ngoài băng tần (RFC2833/ SIP INFO)
- Giám sát chất lượng giọng nói VQM
Mạng
- Vật lý: Ethernet 10/100/1000 Mbps, cổng cầu nối kép cho PC
đường vòng - Chế độ IP: IPv4/IPv6/IPv4&IPv6
- Cấu hình IP: IP tĩnh/DHCP/PPPoE
- Kiểm soát truy cập mạng: 802.1x
- VPN: L2TP / OpenVPN
- Vlan
- LLDP
- CDP
- QoS
- RTCP-XR (RFC3611), VQ-RTCPXR (RFC6035)
- WIFI:Chế độ bảo mật WI-FI:WPA /WPA2-PSK/802.X EAP
Giao thức
- SIP2.0 over UDP/TCP/TLS
- RTP/RTCP/SRTP
- STUN
- DHCP
- CDP
- LLDP
- PPPoE
- 802.1x
- OpenVPN
- SNTP
- FTP/TFTP
- HTTP/HTTPS
- TR-069
- AES128 & AES256
Triển khai & Quản lý
- Tự động cấp phép qua FTP/TFTP/HTTP/HTTPS/DHCP OPT66/SIP
PNP/TR-069 - Cổng thông tin quản lý web
- Kết xuất gói dựa trên web
- Xuất / Nhập cấu hình
- Nhập/Xuất danh bạ
- Nâng cấp chương trình cơ sở
- Nhật ký hệ thống
Thông số vật lý
- LCD: Màn hình màu 2,8 inch (320×240)
- Bàn phím: 39 phím, trong đó có
- 7 phím DSS và 1 phím Page (có đèn LED báo)
- 6 phím chức năng (Liên hệ, Giữ, MWI, Tắt tiếng, Tai nghe, Quay số lại)
- 4 phím mềm
- 4 phím điều hướng
- 1 phím OK
- 1 Phím quay lại
- 12 phím số điện thoại tiêu chuẩn
- 2 phím Điều chỉnh âm lượng, Lên/Xuống
- 1 phím rảnh tay
- Máy cầm tay HD (RJ9) x1
- Dây cầm tay RJ9 tiêu chuẩn x1
- Cáp Ethernet CAT5.E 1,5M x1
- Đế để bàn x1
- Đèn báo trạng thái x1 (Đỏ)
- Cổng RJ9 x2: Điện thoại x1, Tai nghe x1
- RJ45 Port x2: Network x1, PC x1 (Bridgeed to Network)
- Cổng USB2.0 x1: Chuẩn A, Kết nối bằng Flash Driver&USB
tai nghe và USB dongle - Khe bảo mật x1
- Nguồn: DC5V/2A hoặc PoE
- Điện năng tiêu thụ (Bộ chuyển đổi): 0,816~4,36W
- Điện năng tiêu thụ (PoE): 1,28~6,3W
- Nhiệt độ làm việc: 0~45oC
- Độ ẩm làm việc: 10~95%
- Cài đặt:
- Chân đế để bàn
- Treo tường (tùy chọn)
- Màu sắc: Kim loại màu súng
- Số lượng/CTN: 10 cái
- N.W/CTN:11.45 kg
- G.W/CTN:12,5 kg
- Kích thước thiết bị:
- Đế để bàn (45°): 203,85×170,76×166,7 mm
- Chân đế để bàn (50°): 203,85×162,5×173,8 mm
- Có thể treo tường: 203,85x91x212,5 mm
- Kích thước hộp quà: 307x258x71 mm
- Kích thước CTN bên ngoài: 536x380x327 mm (10 CÁI)