Fanvil X303G là điện thoại IP SIP màn hình màu Gigabit cấp thấp với hiệu suất cao đặc biệt dành cho doanh nghiệp. Nó có màn hình màu 2,4 inch 320×240 pixel, hỗ trợ 4 đường SIP và hội nghị âm thanh 6 chiều để mang lại trải nghiệm thân thiện với người dùng. X303G có các chức năng phong phú như âm thanh HD, cổng mạng kép 10/100/1000 Mbps và PoE tích hợp, mang lại trải nghiệm giao tiếp kinh doanh hiệu quả và chất lượng cao cho doanh nghiệp.
Các đặc điểm nổi bật của Fanvil X303G
Thiết kế thanh lịch – Dễ sử dụng
Vẻ ngoài của X303G thanh lịch, đơn giản và phong cách. Máy có màn hình màu 2,4 inch, với Ul thân thiện với người dùng, mang lại trải nghiệm thoải mái và hiệu quả.
Cuộc gọi âm thanh HD – Nghe thêm chi tiết
X303G hỗ trợ codec âm thanh băng rộng Opus và G.722, đồng thời được kết hợp với các công nghệ Giảm tiếng ồn và AEC song công hoàn toàn, mang lại trải nghiệm nghe tuyệt vời.
Hỗ trợ hội nghị âm thanh 6 chiều
X303G hỗ trợ hội nghị âm thanh 6 chiều, người tổ chức hội nghị có thể mời tối đa 5 người tham gia hội nghị, giúp việc cộng tác giữa các phòng ban, tổ chức khác nhau trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Mạng tốc độ cao – Tăng tốc công việc của bạn
X303G cung cấp trải nghiệm văn phòng tốc độ cao với cổng mạng kép 10/100/1000 Mbps. PoE tích hợp X303G cho phép cấp nguồn và kết nối mạng thông qua một cáp.
Hỗ trợ Tai nghe EHS – Giải phóng đôi tay của bạn
X303G hỗ trợ kết nối tai nghe không dây EHS thông qua bộ chuyển đổi EHS để bạn có thể thực hiện nhiều tác vụ trong khi vẫn giao tiếp bằng âm thanh, cải thiện đáng kể hiệu quả công việc.
Khả năng mở rộng cao với khóa DSS
X303G có 3 phím DSS. Mỗi phím DSS có thể được đặt thành phần mở rộng LINE/BLF/quay số nhanh, có thể được kích hoạt bằng một cú nhấp chuột sau khi định cấu hình chức năng thay đổi.
Thông số kỹ thuật của Fanvil X303G
Chung
- 4 SIP Lines
- Giọng nói HD
- Đã bật PoE
- Màn hình màu 2,4 inch
- Chế độ cầm tay / Rảnh tay / Tai nghe
- Đế để bàn / Có thể treo tường (tùy chọn)
- Nguồn điện bên ngoài tùy chọn
Chức năng điện thoại
- Danh bạ địa phương (1000 số)
- Danh bạ từ xa (XML/LDAP, 1000 mục)
- Nhật ký cuộc gọi (Vào/Ra/Nhỡ, 600 mục)
- Danh sách bị chặn/Danh sách được phép
- Trình bảo vệ màn hình
- Chỉ báo chờ tin nhắn thoại (VMWI)
- Phím DSS/Mềm có thể lập trình
- Đồng bộ hóa thời gian mạng
- Hỗ trợ tai nghe không dây Poly (Qua Poly APD-80 EHS
Cáp) - Hỗ trợ tai nghe không dây Jabra (Qua Fanvil EHS20 EHS Cable)
- Hỗ trợ ghi âm (Qua máy chủ)
- Action URL / Active URI
- uaCSTA
Chức năng gọi
- Gọi ra/Trả lời/Từ chối
- Tắt tiếng / Bật tiếng (Micrô)
- Giữ cuộc gọi / Tiếp tục
- Cuộc gọi chờ
- Liên lạc nội bộ
- Hiển thị ID người gọi
- Quay số nhanh
- Cuộc gọi ẩn danh (Ẩn ID người gọi)
- Chuyển tiếp cuộc gọi (Luôn luôn/Bận/Không trả lời)
- Chuyển cuộc gọi (Có tham dự/Không giám sát)
- Call Parking/Pick-up (Depending on server)
- Gọi lại
- Không làm phiền
- Tự động trả lời
- Tin nhắn thoại (Trên máy chủ)
- Hội nghị âm thanh 6 chiều
- Hot Line
- Hot Desking
Âm thanh
- Lấy mẫu ADC/DAC băng rộng 16KHz
- Codec băng thông hẹp: G.711a/u,G.723.1,G.726, G.729A/B, iLBC
- Codec băng rộng: G.722, Opus
- Bộ khử tiếng vang Full-duplex (AEC)
- Phát hiện hoạt động giọng nói (VAD) / Tạo tiếng ồn thoải mái (CNG)/ Ước tính tiếng ồn nền (BNE) / Giảm tiếng ồn (NR) / Kiểm soát khuếch đại tự động (AGC)
- Che giấu mất gói (PLC)
- JitterBuffer thích ứng động
- DTMF: In-band, Out-of-Band (RFC2833/ SIP INFO)
- Giám sát chất lượng giọng nói VQM
Mạng
- Vật lý: Ethernet 10/100/1000 Mbps, cổng cầu nối kép cho PC
đường vòng - Chế độ IP: IPv4/IPv6/IPv4&IPv6
- Cấu hình IP: IP tĩnh/DHCP/PPPoE
- Kiểm soát truy cập mạng: 802.1x
- VPN: L2TP / OpenVPN
- Vlan
- LLDP
- QoS
- RTCP-XR (RFC3611), VQ-RTCPXR (RFC6035)
Giao thức
- SIP2.0 qua UDP/TCP/TLS
- RTP/RTCP/SRTP
- STUN
- DHCP
- IPv6
- LLDP
- QoS lớp 2(802.1Q,802.1P)
- PPPoE
- 802.1x
- L2TP
- OpenVPN
- STP
- FTP/TFTP
- HTTP/HTTPS
- TR-069
- AES128 & AES256
Triển khai & Quản lý
- Tự động cấp phép qua FTP/TFTP/HTTP/HTTPS/DHCPOPT66/SIP
PNP/TR-069 - Cổng thông tin quản lý web
- Kết xuất gói dựa trên web
- Xuất / Nhập cấu hình
- Nhập/Xuất danh bạ
- Firmware Upgrade
- Nhật ký hệ thống
Thông số vật lý
- LCD: Màn hình màu 2,4 inch (320×240)
- Bàn phím: 36 phím, trong đó có
- 4 phím mềm
- 9 phím chức năng (Giữ/Chuyển/Thoại
tin nhắn/Hội nghị/Danh bạ
/MWI/Tai nghe/Quay số lại/Rảnh tay) - 3 phím Line (Có đèn LED báo)
- 4 phím điều hướng
- 1 phím OK
- 12 phím số điện thoại tiêu chuẩn
- 3 phím Điều chỉnh âm lượng (Lên/Xuống/Tắt tiếng (Micrô))
- Thiết bị cầm tay (RJ9) x1
- Dây cầm tay RJ9 tiêu chuẩn x1
- Cáp Ethernet CAT.5E 1,5M x1
- Đế để bàn x1
- Đèn báo trạng thái x1 (Đỏ)
- Cổng RJ9 x2: Điện thoại x1, Tai nghe x1
- Cổng RJ45 x2: Mạng x1, PC x1 (Bridged toNetwork)
- Khe bảo mật x1
- Nguồn DC đầu vào: DC5V/0.6A
- Cấp nguồn qua Ethernet (IEEE 802.3af) loại 1
- Điện năng tiêu thụ (Bộ chuyển đổi): 0,84~1,43W
- Điện năng tiêu thụ (PoE): 1,32~2,09W
- Nhiệt độ làm việc: 0~45oC
- Độ ẩm làm việc: 10~95%
- Cài đặt:
- Chân đế để bàn
- Có thể treo tường (tùy chọn)
- Màu sắc: Đen
- N.W/CTN: 8.55kg
- G.W/CTN:9.26kg
- Kích thước thiết bị:
- Đế để bàn (45°): 169×201.1×177.4mm
- Đế để bàn (50°): 169×191.9×185.8mm
- Có thể treo tường: 169×120.1×213.7 mm
- Kích thước hộp quà: 250x220x55mm
- Kích thước CTN bên ngoài: 460x300x270mm (10 CÁI)