Yealink T4U Series được tích hợp nhiều tính năng, nâng cao đáng kể cả trải nghiệm cuộc gọi và hiệu quả công việc bằng cách kết hợp cổng USB kép, chất lượng âm thanh Ultra HD, tốc độ phản hồi nhanh hơn và nhiều chức năng nâng cao. Dòng sản phẩm này sẵn sàng trở thành một đồng minh mạnh mẽ cho nhu cầu kinh doanh hiện đại.
Các đặc điểm nổi bật của Yealink T4U Series
Truyền thông HD không bị phân tâm
T4U Series cung cấp khả năng liên lạc không bị phân tâm với Công nghệ Tấm chắn Âm thanh hàng đầu trong ngành của Yealink. Hơn nữa, bằng cách tận dụng công nghệ âm thanh Optima HD của Yealink, T4U Series mới của Yealink đảm bảo chất lượng âm thanh HD và trải nghiệm giao tiếp không bị méo tiếng.
Cổng USB kép, khả năng mở rộng mạnh mẽ
T4U Series được trang bị cổng USB kép, nghĩa là toàn bộ dòng sản phẩm cho phép người dùng kết nối hai khóa Bluetooth, khóa Wi-Fi, bộ chuyển đổi tai nghe EHS40, tai nghe USB hoặc đĩa USB cùng một lúc. Với cổng USB kép, T44U linh hoạt thích ứng với nhiều tình huống và nhu cầu khác nhau.
Mô-đun mở rộng màu EXP43
Được trang bị mô-đun mở rộng Yealink EXP43, T44U, T46U và T48U mới nhất mang đến cho người dùng trải nghiệm đầy màu sắc sống động. Ngoài ra, khi EXP43 được kết nối với mẫu điện thoại thang độ xám T43U, giao diện sẽ chuyển liền mạch sang chế độ thang độ xám, đảm bảo trải nghiệm hình ảnh gắn kết hơn.
T44U thế hệ mới
T44U mới mang đến vẻ ngoài hiện đại và sang trọng với màn hình màu 2,8 inch. Nó cũng hỗ trợ EXP43, khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật của điện thoại IP Yealink T4U
Model | SIP-T48U | SIP-T46U | SIP-T44U | SIP – T43U | SIP – T42U |
---|---|---|---|---|---|
LCD | Màn hình cảm ứng màu 7″ | LCD màu 4,3″ | LCD màu 2,8” | LCD đồ họa 3,7″ | LCD đồ họa 2,7″ |
Độ phân giải | 800 x 480 | 480 x 272 | 320 x 240 | 360 x 160 | 192 x 64 |
Đèn nền LCD | √ | √ | √ | √ | √ |
Line | 16 | 16 | 12 | 12 | 12 |
Line Key | 0 | 10 | 8 | 8 | 6 |
Memory Key | 29 phím cảm ứng | 27 (3 trang 9 phím) | 21 (3 trang 7 phím) | 21 (3 trang 7 phím) | 15 (3 trang 5 phím) |
Giọng nói HD | Loa HD, thiết bị cầm tay HD | Loa HD, thiết bị cầm tay HD | Loa HD, thiết bị cầm tay HD | Loa HD, thiết bị cầm tay HD | Loa HD, thiết bị cầm tay HD |
Codec băng rộng | G.722 | G.722 | G.722 | G.722 | G.722 |
Codec băng tần hẹp | G.711(A/µ), G.729A/B, G.726,G.723.1, iLBC | G.711(A/µ), G.729A/B, G.726,G.723.1, iLBC | G.711(A/µ), G.729A/B, G.726,G.723.1, iLBC | G.711(A/µ), G.729A/B, G.726,G.723.1, iLBC | G.711(A/µ), G.729A/B, G.726,G.723.1, iLBC |
Hội nghị N-way | 10 | 10 | 5 | 5 | 5 |
Cổng Ethernet | Dual-port Gigabit Ethernet | Dual-port Gigabit Ethernet | Dual-port Gigabit Ethernet | Dual-port Gigabit Ethernet | Dual-port Gigabit Ethernet |
PoE | √ | √ | √ | √ | √ |
Cổng thiết bị cầm tay (RJ-9) | √ | √ | √ | √ | √ |
Cổng tai nghe (RJ-9) | √ | √ | √ | √ | √ |
Cổng USB (tương thích 2.0) | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Tai nghe USB | √ | √ | √ | √ | √ |
Ghi USB | √ | √ | √ | √ | √ |
Bộ chuyển đổi Bluetooth Yealink BT40/BT4 | √ | √ | √ | √ | √ |
Bộ chuyển đổi Wi-Fi Yealink WF40/WF50 | √ | √ | √ | √ | √ |
Bộ chuyển đổi tai nghe không dây | EHS40 | EHS40 | EHS40 | EHS40 | EHS40 |
Mô-đun mở rộng | EXP43 | EXP43 | EXP43 | EXP43 | x |
Chân đế | 2 góc điều chỉnh | 2 góc điều chỉnh | 2 góc điều chỉnh | 2 góc điều chỉnh | 2 góc điều chỉnh |
Gắn tường | √ | √ | √ | √ | √ |
Bộ chuyển đổi AC Yealink bên ngoài (tùy chọn) | Đầu vào AC 100 ~ 240V và đầu ra DC 5V/2A | Đầu vào AC 100 ~ 240V và đầu ra DC 5V/2A | Đầu vào AC 100 ~ 240V và đầu ra DC 5V/1.2A | Đầu vào AC 100 ~ 240V và đầu ra DC 5V/1.2A | Đầu vào AC 100 ~ 240V và đầu ra DC 5V/1.2A |
-
Điện thoại IP Yealink SIP-T44ULiên hệ
-
Điện thoại IP Yealink SIP-T48ULiên hệ
-
Điện thoại bàn Yealink SIP-T43U2.380.000₫ (chưa VAT)
-
Điện thoại bàn Yealink SIP- T46U4.866.000₫ (chưa VAT)
Ngọc Thiên – Đối tác tin cậy cung cấp điện thoại IP Yealink chính hãng. Hãy gọi hotline 028.777.98.999 để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất.